KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB4 | 4K2 | ĐL4K2 | |
100N | 47 | 57 | 64 |
200N | 869 | 945 | 662 |
400N | 0637 4561 4685 | 4706 2535 9625 | 1108 9084 0174 |
1TR | 6334 | 2197 | 3111 |
3TR | 77928 45549 74644 03918 50355 40475 28307 | 27264 25870 76670 79921 63121 59588 93815 | 93145 23018 56659 01008 61269 76250 84567 |
10TR | 23047 39162 | 41079 50934 | 53658 47900 |
15TR | 67728 | 33144 | 40557 |
30TR | 87392 | 94379 | 02334 |
2TỶ | 430678 | 070886 | 241489 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4B7 | 4K2 | 4K2 | K2T4 | |
100N | 11 | 83 | 96 | 77 |
200N | 833 | 196 | 827 | 973 |
400N | 6042 0354 9946 | 1092 8915 0924 | 8031 5526 7248 | 5242 0538 3706 |
1TR | 6185 | 5126 | 9148 | 8641 |
3TR | 91553 26545 39987 38269 07584 36917 80181 | 71414 29201 78461 24315 51764 40827 48945 | 86241 95129 77244 61099 88783 99428 60416 | 79693 89667 13895 48086 79759 46566 06802 |
10TR | 21235 69611 | 44825 58490 | 96967 20201 | 15567 57815 |
15TR | 90198 | 12839 | 64011 | 48292 |
30TR | 21834 | 73661 | 56379 | 40289 |
2TỶ | 481593 | 160815 | 545210 | 380130 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL15 | 04KS15 | 30TV15 | |
100N | 79 | 90 | 16 |
200N | 995 | 507 | 850 |
400N | 4402 5359 8903 | 4869 1223 4162 | 9951 8843 6394 |
1TR | 2166 | 1722 | 1549 |
3TR | 27966 15115 57204 82100 13759 14783 79240 | 97788 31447 54521 20584 35863 48953 70761 | 08527 69601 95781 84275 91924 60545 70728 |
10TR | 92904 23233 | 46614 47869 | 77689 29851 |
15TR | 45466 | 72113 | 07900 |
30TR | 43943 | 74649 | 43652 |
2TỶ | 442542 | 269016 | 948895 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K2 | AG4K2 | 4K2 | |
100N | 15 | 82 | 94 |
200N | 641 | 262 | 195 |
400N | 2978 7385 9457 | 5112 1214 7396 | 2115 5279 1791 |
1TR | 8219 | 0270 | 5951 |
3TR | 15934 07176 93435 78968 31379 66355 46436 | 57852 62404 34542 66602 65869 74052 34481 | 27507 18216 60014 62774 82875 94843 33077 |
10TR | 49754 79153 | 58553 15723 | 17152 96573 |
15TR | 88016 | 24061 | 38990 |
30TR | 56289 | 41553 | 22822 |
2TỶ | 183809 | 657739 | 777705 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K1 | K1T4 | T4K1 | |
100N | 40 | 72 | 36 |
200N | 918 | 118 | 585 |
400N | 1629 1394 4019 | 6099 6229 4670 | 9569 2153 0496 |
1TR | 8102 | 9945 | 2358 |
3TR | 37457 37786 96909 98430 55426 98483 94543 | 01736 43813 82632 17717 30833 76083 82770 | 13244 35212 42557 70184 73296 84054 40806 |
10TR | 69330 84813 | 05235 04700 | 27764 07970 |
15TR | 90441 | 78389 | 77004 |
30TR | 91904 | 31485 | 53165 |
2TỶ | 702542 | 357670 | 534417 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K14T4 | 4A | T4K1 | |
100N | 65 | 16 | 16 |
200N | 760 | 246 | 472 |
400N | 6388 1488 6256 | 0317 0266 3213 | 3868 6945 0666 |
1TR | 2196 | 5069 | 4376 |
3TR | 48730 17656 56616 08650 22745 99399 18036 | 68492 28365 44987 07835 74759 35208 86060 | 50107 88724 06666 65997 81131 14394 14587 |
10TR | 86703 02196 | 36632 03332 | 74819 95969 |
15TR | 17509 | 15793 | 50591 |
30TR | 91333 | 06479 | 95877 |
2TỶ | 496790 | 370861 | 315576 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
4B2 | K14 | T04K1 | |
100N | 16 | 65 | 67 |
200N | 254 | 428 | 751 |
400N | 0121 6886 7986 | 1395 9674 4304 | 4275 3288 1658 |
1TR | 7454 | 3030 | 7003 |
3TR | 08128 99773 08541 20778 16372 64295 36207 | 21821 94784 13557 39044 56711 40606 55882 | 93395 79881 71919 50847 82724 80236 08446 |
10TR | 11992 50430 | 60946 49110 | 54597 90485 |
15TR | 08806 | 93571 | 05184 |
30TR | 01856 | 85139 | 79070 |
2TỶ | 361554 | 830718 | 651193 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep