In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 07/04/2021

Còn 03:52:51 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
4K1K1T4T4K1
100N
40
72
36
200N
918
118
585
400N
1629
1394
4019
6099
6229
4670
9569
2153
0496
1TR
8102
9945
2358
3TR
37457
37786
96909
98430
55426
98483
94543
01736
43813
82632
17717
30833
76083
82770
13244
35212
42557
70184
73296
84054
40806
10TR
69330
84813
05235
04700
27764
07970
15TR
90441
78389
77004
30TR
91904
31485
53165
2TỶ
702542
357670
534417
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
04
66
200N
962
571
400N
3034
8848
6679
6274
4091
1981
1TR
0926
3241
3TR
59270
74060
89148
89668
07732
19966
19806
10516
96208
98947
83457
70050
41798
22835
10TR
29348
92180
11474
66143
15TR
69766
38642
30TR
60187
05352
2TỶ
475497
147653
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/04/2021

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #725 ngày 07/04/2021
13 15 19 25 33 34
Giá trị Jackpot
18,118,581,500
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 18,118,581,500
Giải nhất 5 số 25 10,000,000
Giải nhì 4 số 1,131 300,000
Giải ba 3 số 16,570 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #296 ngày 07/04/2021
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 58
364
247
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 61
380
311
187
405
Giải nhất
40Tr: 4
Giải nhì
210K: 103
968
125
979
706
000
450
Giải nhì
10Tr: 6
Giải ba
100K: 171
423
612
378
857
935
283
644
474
Giải ba
5Tr: 9
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 54
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 432
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 3,519
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ tư ngày  07/04/2021
4
 
8
4
 
6
3
3
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 07/04/2021
06
13
14
23
29
31
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 07/04/2021
Thứ tưXổ Số Bắc Ninh
ĐB 5AL-12AL-7AL-15AL-6AL-8AL
97675
G.Nhất
55528
G.Nhì
55398
29818
G.Ba
54673
41639
66052
64142
06759
99796
G.Tư
2370
2784
4435
5716
G.Năm
5498
3510
4504
0800
2973
2388
G.Sáu
693
603
533
G.Bảy
13
70
81
56
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL