KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 07/04/2021
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K1 | K1T4 | T4K1 | |
100N | 40 | 72 | 36 |
200N | 918 | 118 | 585 |
400N | 1629 1394 4019 | 6099 6229 4670 | 9569 2153 0496 |
1TR | 8102 | 9945 | 2358 |
3TR | 37457 37786 96909 98430 55426 98483 94543 | 01736 43813 82632 17717 30833 76083 82770 | 13244 35212 42557 70184 73296 84054 40806 |
10TR | 69330 84813 | 05235 04700 | 27764 07970 |
15TR | 90441 | 78389 | 77004 |
30TR | 91904 | 31485 | 53165 |
2TỶ | 702542 | 357670 | 534417 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 04 | 66 |
200N | 962 | 571 |
400N | 3034 8848 6679 | 6274 4091 1981 |
1TR | 0926 | 3241 |
3TR | 59270 74060 89148 89668 07732 19966 19806 | 10516 96208 98947 83457 70050 41798 22835 |
10TR | 29348 92180 | 11474 66143 |
15TR | 69766 | 38642 |
30TR | 60187 | 05352 |
2TỶ | 475497 | 147653 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/04/2021
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #725 ngày 07/04/2021
13 15 19 25 33 34
Giá trị Jackpot
18,118,581,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 18,118,581,500 |
Giải nhất | 5 số | 25 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,131 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 16,570 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #296 ngày 07/04/2021
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 58 |
364 247 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 61 |
380 311 187 405 |
Giải nhất 40Tr: 4 |
Giải nhì 210K: 103 |
968 125 979 706 000 450 |
Giải nhì 10Tr: 6 |
Giải ba 100K: 171 |
423 612 378 857 935 283 644 474 |
Giải ba 5Tr: 9 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 54 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 432 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,519 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 07/04/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 07/04/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 07/04/2021 |
6 1 4 7 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 5AL-12AL-7AL-15AL-6AL-8AL 97675 |
G.Nhất | 55528 |
G.Nhì | 55398 29818 |
G.Ba | 54673 41639 66052 64142 06759 99796 |
G.Tư | 2370 2784 4435 5716 |
G.Năm | 5498 3510 4504 0800 2973 2388 |
G.Sáu | 693 603 533 |
G.Bảy | 13 70 81 56 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100