KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 08/04/2021
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K2 | AG4K2 | 4K2 | |
100N | 15 | 82 | 94 |
200N | 641 | 262 | 195 |
400N | 2978 7385 9457 | 5112 1214 7396 | 2115 5279 1791 |
1TR | 8219 | 0270 | 5951 |
3TR | 15934 07176 93435 78968 31379 66355 46436 | 57852 62404 34542 66602 65869 74052 34481 | 27507 18216 60014 62774 82875 94843 33077 |
10TR | 49754 79153 | 58553 15723 | 17152 96573 |
15TR | 88016 | 24061 | 38990 |
30TR | 56289 | 41553 | 22822 |
2TỶ | 183809 | 657739 | 777705 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 72 | 71 | 20 |
200N | 468 | 697 | 299 |
400N | 4167 2250 7415 | 9415 5412 9455 | 3780 6463 0610 |
1TR | 1586 | 6684 | 9276 |
3TR | 92967 41543 79935 32333 26431 59447 24729 | 72515 88610 12312 36225 61181 39266 36854 | 44277 61792 90304 68261 99135 71435 49587 |
10TR | 79520 07678 | 00769 80879 | 22308 35386 |
15TR | 25906 | 28204 | 89586 |
30TR | 53860 | 90614 | 23694 |
2TỶ | 418531 | 783287 | 023147 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/04/2021
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #563 ngày 08/04/2021
08 11 16 22 28 30 45
Giá trị Jackpot 1
33,504,099,600
Giá trị Jackpot 2
3,999,050,250
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 33,504,099,600 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,999,050,250 |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 718 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 12,249 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 08/04/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 08/04/2021 |
5 9 1 3 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 8AM-9AM-11AM-14AM-2AM-15AM 63904 |
G.Nhất | 56240 |
G.Nhì | 48222 98507 |
G.Ba | 32353 37133 28267 86742 62636 80484 |
G.Tư | 9490 4218 8779 1522 |
G.Năm | 0179 6710 1978 3940 9894 6237 |
G.Sáu | 307 084 531 |
G.Bảy | 11 03 47 86 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100