KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
4B2 | K14 | T04K1 | |
100N | 16 | 65 | 67 |
200N | 254 | 428 | 751 |
400N | 0121 6886 7986 | 1395 9674 4304 | 4275 3288 1658 |
1TR | 7454 | 3030 | 7003 |
3TR | 08128 99773 08541 20778 16372 64295 36207 | 21821 94784 13557 39044 56711 40606 55882 | 93395 79881 71919 50847 82724 80236 08446 |
10TR | 11992 50430 | 60946 49110 | 54597 90485 |
15TR | 08806 | 93571 | 05184 |
30TR | 01856 | 85139 | 79070 |
2TỶ | 361554 | 830718 | 651193 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA4 | 4K1 | ĐL4K1 | |
100N | 26 | 88 | 21 |
200N | 390 | 942 | 413 |
400N | 2631 9143 1381 | 0151 9067 2015 | 5625 3496 2151 |
1TR | 1693 | 4832 | 6129 |
3TR | 98601 10164 15259 10469 58167 79873 09838 | 36362 56560 77282 54464 18164 50213 75157 | 06369 39913 06246 03461 24624 42272 46970 |
10TR | 00591 82156 | 89630 00479 | 52830 99128 |
15TR | 31343 | 57939 | 62534 |
30TR | 44534 | 91501 | 56359 |
2TỶ | 130942 | 090775 | 410421 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4A7 | 4K1 | 4K1 | K1T4 | |
100N | 85 | 83 | 62 | 53 |
200N | 946 | 080 | 964 | 132 |
400N | 7690 3115 8099 | 4321 5159 8820 | 5619 9920 0237 | 0340 8228 0082 |
1TR | 0439 | 2296 | 1731 | 4212 |
3TR | 81086 36786 57920 93808 02194 54849 74208 | 33322 52090 72902 88452 25917 51207 36707 | 10963 46822 42728 45372 76336 93792 10858 | 40657 38473 25891 30596 21997 35369 24815 |
10TR | 58286 12340 | 17094 67874 | 55900 74896 | 16708 30429 |
15TR | 38492 | 88649 | 33572 | 19325 |
30TR | 03281 | 92534 | 62702 | 11040 |
2TỶ | 670845 | 376601 | 319644 | 671567 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL14 | 04KS14 | 30TV14 | |
100N | 28 | 27 | 72 |
200N | 655 | 943 | 489 |
400N | 9684 2538 5217 | 8211 0392 7980 | 9316 9904 9327 |
1TR | 1202 | 6014 | 5781 |
3TR | 63393 93372 42634 47791 99950 84094 66776 | 47393 77046 00539 28564 47940 67323 87926 | 27900 67682 76669 31716 97270 74677 25046 |
10TR | 30950 80531 | 31002 96482 | 80753 83136 |
15TR | 06631 | 14693 | 98334 |
30TR | 30182 | 36707 | 89756 |
2TỶ | 975179 | 852531 | 243293 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K1 | AG4K1 | 4K1 | |
100N | 99 | 86 | 56 |
200N | 827 | 694 | 405 |
400N | 2557 0087 2769 | 7770 6248 3576 | 3267 5776 5692 |
1TR | 6767 | 5964 | 1548 |
3TR | 30030 53514 29371 23029 75255 21622 09534 | 46545 13781 07139 56208 81051 08181 84667 | 07848 67176 99391 85186 66006 02056 76364 |
10TR | 32549 84753 | 05031 55863 | 66388 06185 |
15TR | 63476 | 88846 | 32676 |
30TR | 37407 | 04152 | 55634 |
2TỶ | 612449 | 523071 | 053398 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K5 | K5T3 | T3K5 | |
100N | 70 | 47 | 41 |
200N | 347 | 996 | 407 |
400N | 7594 5641 6745 | 9967 5584 7245 | 7501 8528 9824 |
1TR | 1560 | 7024 | 7433 |
3TR | 03715 29718 75673 31781 46238 38009 60675 | 89576 51198 95735 09552 61285 64927 22572 | 66766 74669 37889 69365 58606 74543 47847 |
10TR | 85991 18989 | 25645 87333 | 34721 07101 |
15TR | 93623 | 36430 | 61227 |
30TR | 86091 | 04777 | 65515 |
2TỶ | 452523 | 771912 | 108660 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K13T3 | 3E | T3K5 | |
100N | 59 | 04 | 26 |
200N | 779 | 823 | 120 |
400N | 0636 5666 8719 | 2756 7185 4530 | 1494 5562 1395 |
1TR | 1687 | 0646 | 2122 |
3TR | 15765 49491 88650 47296 95338 79176 88039 | 54084 86435 66072 16903 78644 21467 22690 | 19992 52611 43545 26372 68408 89751 56775 |
10TR | 49628 43069 | 55395 03893 | 41086 56452 |
15TR | 46829 | 43031 | 70905 |
30TR | 29886 | 57466 | 98170 |
2TỶ | 274074 | 580462 | 489166 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep