KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 01/04/2021
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K1 | AG4K1 | 4K1 | |
100N | 99 | 86 | 56 |
200N | 827 | 694 | 405 |
400N | 2557 0087 2769 | 7770 6248 3576 | 3267 5776 5692 |
1TR | 6767 | 5964 | 1548 |
3TR | 30030 53514 29371 23029 75255 21622 09534 | 46545 13781 07139 56208 81051 08181 84667 | 07848 67176 99391 85186 66006 02056 76364 |
10TR | 32549 84753 | 05031 55863 | 66388 06185 |
15TR | 63476 | 88846 | 32676 |
30TR | 37407 | 04152 | 55634 |
2TỶ | 612449 | 523071 | 053398 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 85 | 90 | 61 |
200N | 935 | 139 | 107 |
400N | 4083 4501 3923 | 1751 9126 0917 | 2474 5212 6212 |
1TR | 8983 | 4318 | 3313 |
3TR | 34542 74235 67369 43901 41541 02357 34447 | 10307 40915 52941 34496 50124 19605 56055 | 05762 95273 00917 05816 18598 69677 14738 |
10TR | 75082 12970 | 32251 08302 | 71204 31312 |
15TR | 83170 | 38279 | 36672 |
30TR | 82988 | 95169 | 44160 |
2TỶ | 110662 | 834349 | 852954 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/04/2021
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #560 ngày 01/04/2021
13 18 24 34 38 54 08
Giá trị Jackpot 1
136,404,173,550
Giá trị Jackpot 2
3,553,478,250
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 136,404,173,550 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 2 | 1,776,739,125 |
Giải nhất | 5 số | 20 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,637 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 34,013 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 01/04/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 01/04/2021 |
7 7 9 2 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 7AD-15AD-8AD-4AD-11AD-9AD 50393 |
G.Nhất | 32377 |
G.Nhì | 57201 27882 |
G.Ba | 05554 71829 21211 99596 51252 66003 |
G.Tư | 8236 6787 8798 1677 |
G.Năm | 8702 8801 3261 7137 7029 8319 |
G.Sáu | 105 622 618 |
G.Bảy | 65 72 07 23 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100