KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 02/04/2021
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL14 | 04KS14 | 30TV14 | |
100N | 28 | 27 | 72 |
200N | 655 | 943 | 489 |
400N | 9684 2538 5217 | 8211 0392 7980 | 9316 9904 9327 |
1TR | 1202 | 6014 | 5781 |
3TR | 63393 93372 42634 47791 99950 84094 66776 | 47393 77046 00539 28564 47940 67323 87926 | 27900 67682 76669 31716 97270 74677 25046 |
10TR | 30950 80531 | 31002 96482 | 80753 83136 |
15TR | 06631 | 14693 | 98334 |
30TR | 30182 | 36707 | 89756 |
2TỶ | 975179 | 852531 | 243293 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 27 | 60 |
200N | 616 | 352 |
400N | 1738 1930 1999 | 9314 8553 7667 |
1TR | 7399 | 1846 |
3TR | 73081 66295 95923 79919 99020 22875 59314 | 51412 73064 69420 37885 08578 24820 72718 |
10TR | 05082 93676 | 83749 36846 |
15TR | 73372 | 55328 |
30TR | 38963 | 53290 |
2TỶ | 352209 | 318276 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/04/2021
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #723 ngày 02/04/2021
01 05 09 16 42 44
Giá trị Jackpot
15,060,673,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 15,060,673,000 |
Giải nhất | 5 số | 16 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 806 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 15,158 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #294 ngày 02/04/2021
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 28 |
523 582 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 105 |
513 315 508 586 |
Giải nhất 40Tr: 20 |
Giải nhì 210K: 95 |
381 836 349 281 837 968 |
Giải nhì 10Tr: 0 |
Giải ba 100K: 159 |
511 582 885 131 727 223 936 295 |
Giải ba 5Tr: 7 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 60 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 441 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,352 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 02/04/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 02/04/2021 |
8 1 7 8 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 10AE-2AE-15AE-7AE-3AE-1AE 01795 |
G.Nhất | 99808 |
G.Nhì | 58658 90819 |
G.Ba | 54406 82291 94848 61086 13666 06582 |
G.Tư | 6068 4967 7881 1343 |
G.Năm | 5616 5817 9615 1888 6782 6750 |
G.Sáu | 933 952 851 |
G.Bảy | 10 15 43 45 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100