KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 19/02/2022
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2C7 | 2K3 | 2K3N22 | K3T2 | |
100N | 83 | 27 | 74 | 56 |
200N | 836 | 283 | 168 | 894 |
400N | 0682 2282 8926 | 7903 1610 5401 | 9495 9140 3682 | 5097 3067 7400 |
1TR | 2423 | 6660 | 9474 | 8439 |
3TR | 97129 37172 80361 28065 57287 49514 13705 | 61045 27217 94713 39212 13842 63049 58843 | 89223 21091 49819 44471 65835 77717 19087 | 02973 74930 54732 20373 39337 44668 38082 |
10TR | 86076 22254 | 13997 75836 | 44002 16736 | 19428 27773 |
15TR | 73801 | 75109 | 19314 | 82567 |
30TR | 79074 | 54433 | 98401 | 95550 |
2TỶ | 487063 | 195333 | 086327 | 946674 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 97 | 86 | 99 |
200N | 748 | 875 | 815 |
400N | 8178 8485 7201 | 0856 6213 2941 | 9013 6657 4175 |
1TR | 1869 | 1721 | 1926 |
3TR | 12074 58197 99546 43089 42471 58418 65614 | 65233 74283 15586 06235 76145 63612 36625 | 54903 23509 46502 30842 78791 88741 89606 |
10TR | 04503 11659 | 51218 61208 | 35427 53521 |
15TR | 93889 | 72388 | 42914 |
30TR | 48439 | 32831 | 54316 |
2TỶ | 554573 | 003694 | 223157 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/02/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #687 ngày 19/02/2022
01 11 14 33 46 48 40
Giá trị Jackpot 1
74,540,296,200
Giá trị Jackpot 2
3,678,443,550
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 74,540,296,200 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,678,443,550 |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 643 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 15,915 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #68 ngày 19/02/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 787 534 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 612 078 139 721 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 534 186 201 585 857 728 |
10Tr | 4 |
Giải ba | 738 675 940 982 446 417 643 033 |
4Tr | 7 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 67 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 572 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,831 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 19/02/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 19/02/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 19/02/2022 |
0 5 8 6 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 5-15-14-9-4-1SL 92264 |
G.Nhất | 13667 |
G.Nhì | 73861 91927 |
G.Ba | 54402 77150 66741 02310 06260 76350 |
G.Tư | 6102 6637 1441 5429 |
G.Năm | 7524 8003 1972 1634 6100 3003 |
G.Sáu | 643 982 340 |
G.Bảy | 14 10 71 31 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100