KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 20/02/2022
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC2 | 2K3 | DL2K3 | |
100N | 58 | 82 | 24 |
200N | 558 | 789 | 515 |
400N | 2346 1804 8194 | 6139 3593 2957 | 8198 1603 5764 |
1TR | 9830 | 3739 | 2993 |
3TR | 21682 06246 03400 09952 66419 38571 76758 | 18316 27095 26084 06084 04744 71904 05448 | 41904 20753 78154 67357 97022 06329 49436 |
10TR | 96656 17692 | 18255 55868 | 48414 72221 |
15TR | 25714 | 59484 | 59589 |
30TR | 32222 | 46484 | 18622 |
2TỶ | 485853 | 039729 | 501933 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 71 | 52 | 28 |
200N | 387 | 078 | 323 |
400N | 7131 2079 0904 | 3955 0018 7563 | 3365 1540 0939 |
1TR | 2131 | 5699 | 2895 |
3TR | 54349 74421 29655 71587 41863 37078 97713 | 76541 83745 79917 88606 33031 55069 96753 | 04218 19547 78532 78609 66965 30266 16493 |
10TR | 74067 27632 | 20714 20779 | 97631 47857 |
15TR | 91239 | 30054 | 92106 |
30TR | 13816 | 86693 | 53069 |
2TỶ | 317457 | 771563 | 938531 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/02/2022
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #852 ngày 20/02/2022
04 06 16 30 43 44
Giá trị Jackpot
14,939,869,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 14,939,869,500 |
Giải nhất | 5 số | 15 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 886 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 15,115 | 30,000 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 1-12-15-11-6-4SM 88182 |
G.Nhất | 86741 |
G.Nhì | 81804 74028 |
G.Ba | 90173 98263 86313 39388 76776 82805 |
G.Tư | 0297 9048 1587 7846 |
G.Năm | 4219 8427 3099 7549 9374 5977 |
G.Sáu | 090 695 485 |
G.Bảy | 19 34 92 20 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100