KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 17/02/2022
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K3 | AG2K3 | 2K3 | |
100N | 49 | 64 | 35 |
200N | 477 | 373 | 386 |
400N | 8412 5012 8384 | 3213 5369 6364 | 7599 0518 7022 |
1TR | 2738 | 9052 | 6821 |
3TR | 61868 44315 84340 04233 55512 78479 08143 | 27117 74602 40169 31017 03860 60556 65072 | 04514 81405 03055 70978 78683 01871 29317 |
10TR | 84868 14498 | 30863 99523 | 35631 40906 |
15TR | 38087 | 63368 | 33475 |
30TR | 41904 | 20088 | 10303 |
2TỶ | 092286 | 100221 | 256374 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 54 | 56 | 91 |
200N | 707 | 145 | 007 |
400N | 0505 1273 0219 | 2610 3866 2415 | 7953 4102 1884 |
1TR | 8318 | 3030 | 8965 |
3TR | 98841 89745 34535 75850 10299 79772 75179 | 29146 05907 75822 68627 79006 87961 62259 | 87265 32378 38481 71760 68663 35157 63424 |
10TR | 65389 53662 | 18996 30440 | 76371 54567 |
15TR | 04502 | 45197 | 71328 |
30TR | 51702 | 52778 | 41979 |
2TỶ | 397297 | 078483 | 757581 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/02/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #686 ngày 17/02/2022
05 24 40 42 46 54 03
Giá trị Jackpot 1
71,367,341,700
Giá trị Jackpot 2
3,325,893,050
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 71,367,341,700 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,325,893,050 |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 686 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 15,567 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #67 ngày 17/02/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 532 635 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 149 047 829 161 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 521 249 112 507 028 327 |
10Tr | 4 |
Giải ba | 908 620 918 376 478 151 497 522 |
4Tr | 7 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 67 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 572 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,831 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 17/02/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 17/02/2022 |
1 1 3 2 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 6-4-1-11-8-7SH 38755 |
G.Nhất | 51445 |
G.Nhì | 40846 19407 |
G.Ba | 98361 68851 98133 85217 54176 51607 |
G.Tư | 9771 2708 1693 6159 |
G.Năm | 9357 3261 6667 5977 8924 6325 |
G.Sáu | 658 996 938 |
G.Bảy | 98 50 08 15 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100