KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 15/02/2022
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K07T02 | 2C | T2K3 | |
100N | 67 | 28 | 29 |
200N | 842 | 906 | 354 |
400N | 2113 0799 3801 | 8064 9060 8980 | 8436 0898 2108 |
1TR | 7663 | 8992 | 8609 |
3TR | 33063 18804 01300 60269 31841 39548 16071 | 67744 27594 06680 97448 09167 30297 60473 | 87886 27933 59730 65414 38880 40233 73814 |
10TR | 65065 08984 | 03889 80420 | 85623 56988 |
15TR | 48395 | 31861 | 48360 |
30TR | 54686 | 45101 | 56727 |
2TỶ | 948139 | 040301 | 062262 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 36 | 13 |
200N | 700 | 340 |
400N | 6502 0033 5902 | 2381 3366 0381 |
1TR | 3931 | 4085 |
3TR | 83895 40271 85458 97540 29046 20255 40639 | 40445 52291 80700 26667 23637 25938 41079 |
10TR | 84506 21555 | 56432 09614 |
15TR | 53704 | 69236 |
30TR | 83159 | 27670 |
2TỶ | 253029 | 756408 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/02/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #685 ngày 15/02/2022
05 07 14 24 29 36 46
Giá trị Jackpot 1
68,434,304,250
Giá trị Jackpot 2
3,874,619,150
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 68,434,304,250 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3,874,619,150 |
Giải nhất | 5 số | 29 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,207 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 22,274 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #66 ngày 15/02/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 494 040 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 982 404 820 244 |
30Tr | 6 |
Giải nhì | 303 895 729 672 366 591 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 541 137 571 420 560 001 911 422 |
4Tr | 7 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 51 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 434 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,076 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 15/02/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 15/02/2022 |
7 1 1 0 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 9-6-8-14-5-12SF 87296 |
G.Nhất | 25579 |
G.Nhì | 06021 92530 |
G.Ba | 45819 92268 40591 44430 31264 56696 |
G.Tư | 1653 6179 1331 6303 |
G.Năm | 2656 2181 4484 8592 5005 6897 |
G.Sáu | 020 790 548 |
G.Bảy | 75 96 55 66 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100