KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 20/02/2021
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2C7 | 2K3 | 2K3 | K3T2 | |
100N | 26 | 74 | 32 | 75 |
200N | 807 | 930 | 320 | 421 |
400N | 0907 8765 7529 | 6431 0089 3271 | 2392 8087 1691 | 6233 6102 4707 |
1TR | 0925 | 8420 | 1700 | 9705 |
3TR | 87033 63343 69754 32062 44910 08318 75885 | 76083 09284 37278 51908 81917 48566 32767 | 65741 08498 61860 01440 95934 13081 07637 | 03656 74184 51530 95740 81083 43517 39129 |
10TR | 78688 02493 | 92295 26098 | 62980 75420 | 80419 00316 |
15TR | 96823 | 26781 | 64404 | 48324 |
30TR | 52110 | 46271 | 91640 | 66583 |
2TỶ | 001723 | 504948 | 238691 | 788316 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 02 | 52 | 90 |
200N | 242 | 134 | 558 |
400N | 7322 3562 2548 | 8715 9890 2599 | 4749 6899 5947 |
1TR | 6545 | 1077 | 9066 |
3TR | 31091 79115 79545 31527 03455 30692 79316 | 74848 90284 03085 70250 82465 48835 39220 | 31858 00739 56610 77253 99246 16367 11087 |
10TR | 17300 82534 | 97761 82481 | 08416 58366 |
15TR | 98588 | 04960 | 36993 |
30TR | 18037 | 19701 | 42976 |
2TỶ | 555802 | 468451 | 706788 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/02/2021
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #543 ngày 20/02/2021
01 02 04 32 34 39 20
Giá trị Jackpot 1
70,245,519,600
Giá trị Jackpot 2
3,329,178,700
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 70,245,519,600 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,329,178,700 |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 605 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 15,511 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 20/02/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 20/02/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 20/02/2021 |
8 0 4 7 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 7YT-8YT-3YT-15YT-12YT-10YT 70030 |
G.Nhất | 44389 |
G.Nhì | 90433 47790 |
G.Ba | 16815 76167 85737 26969 17371 21586 |
G.Tư | 8614 3339 7682 4643 |
G.Năm | 0758 4488 0206 5484 2382 0709 |
G.Sáu | 047 209 578 |
G.Bảy | 49 47 37 44 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100