KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/02/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 20/02/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 20/02/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 20/02/2021 |
8 0 4 7 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 7YT-8YT-3YT-15YT-12YT-10YT 70030 |
G.Nhất | 44389 |
G.Nhì | 90433 47790 |
G.Ba | 16815 76167 85737 26969 17371 21586 |
G.Tư | 8614 3339 7682 4643 |
G.Năm | 0758 4488 0206 5484 2382 0709 |
G.Sáu | 047 209 578 |
G.Bảy | 49 47 37 44 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/02/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 19/02/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 19/02/2021 |
1 8 2 8 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 13YU-7YU-15YU-6YU-9YU-14YU-17YU-3YU 11103 |
G.Nhất | 91506 |
G.Nhì | 14103 96867 |
G.Ba | 43908 30333 05682 89923 46822 95324 |
G.Tư | 6906 6085 5159 5226 |
G.Năm | 0259 6908 8178 6533 9420 4716 |
G.Sáu | 464 135 554 |
G.Bảy | 03 43 20 18 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/02/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 18/02/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 18/02/2021 |
0 1 4 4 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 3YV-15YV-1YV-11YV-2YV-9YV 81910 |
G.Nhất | 69529 |
G.Nhì | 30363 09808 |
G.Ba | 75281 20408 41646 90334 29677 63460 |
G.Tư | 4424 0347 6323 6026 |
G.Năm | 3225 3782 2009 7834 9270 2433 |
G.Sáu | 899 380 869 |
G.Bảy | 75 47 06 89 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/02/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 17/02/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 17/02/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 17/02/2021 |
4 0 0 8 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 13YX-4YX-8YX-14YX-3YX-5YX 05177 |
G.Nhất | 48772 |
G.Nhì | 45665 66608 |
G.Ba | 63790 46832 73087 70582 20932 77527 |
G.Tư | 9354 7816 7190 4799 |
G.Năm | 4529 0268 0690 9457 9633 7264 |
G.Sáu | 838 264 069 |
G.Bảy | 08 85 65 58 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/02/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 16/02/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 16/02/2021 |
7 5 1 4 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 10YZ-9YZ-11YZ-13YZ-2YZ-7YZ 11503 |
G.Nhất | 24958 |
G.Nhì | 42653 30557 |
G.Ba | 24766 26094 92609 67516 91720 75444 |
G.Tư | 7372 4889 3748 0586 |
G.Năm | 8770 2923 1332 5875 0746 3009 |
G.Sáu | 385 619 251 |
G.Bảy | 00 22 41 17 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/02/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 15/02/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 15/02/2021 |
9 0 2 1 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 22XA-11XA-18XA-20XA-23XA-1XA-5XA-3XA-16XA-10XA 56286 |
G.Nhất | 33164 |
G.Nhì | 94890 93914 |
G.Ba | 09089 28684 83380 75841 16786 77493 |
G.Tư | 7346 5935 9991 8558 |
G.Năm | 5252 1682 7065 2061 4855 1915 |
G.Sáu | 363 541 782 |
G.Bảy | 88 41 96 94 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Xổ Số Nam Định |
ĐB | Chúc |
G.Nhất | Mừng |
G.Nhì | Năm Mới |
G.Ba | ***** ***** ***** ***** ***** ***** |
G.Tư | Tân Sửu **** **** |
G.Năm | **** **** **** **** **** **** |
G.Sáu | *** *** *** |
G.Bảy | 2 0 2 1 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep