KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 18/02/2021
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K3 | AG2K3 | 2K3 | |
100N | 88 | 99 | 63 |
200N | 925 | 170 | 800 |
400N | 1988 9438 7181 | 2531 2947 0866 | 7809 1574 9641 |
1TR | 6100 | 0245 | 4939 |
3TR | 42470 37895 34215 41297 10198 20784 65490 | 91793 05036 09708 06854 08299 55286 00908 | 86460 03118 77225 76036 58833 54127 80371 |
10TR | 97251 51384 | 50752 06206 | 52963 73526 |
15TR | 19859 | 49511 | 29546 |
30TR | 76589 | 96072 | 74709 |
2TỶ | 232111 | 660825 | 631152 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 94 | 06 | 64 |
200N | 951 | 425 | 887 |
400N | 9361 7690 0853 | 9097 9490 1931 | 7974 1565 0655 |
1TR | 9880 | 8256 | 8337 |
3TR | 80572 22109 63188 08008 63187 01655 89543 | 87683 75804 83889 91890 69546 67149 86381 | 70280 34653 82437 60735 99126 21253 38641 |
10TR | 27543 10117 | 64343 01256 | 46170 56033 |
15TR | 37184 | 86197 | 06485 |
30TR | 78455 | 19004 | 13787 |
2TỶ | 254083 | 552872 | 723837 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/02/2021
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #542 ngày 18/02/2021
02 05 10 22 26 47 53
Giá trị Jackpot 1
67,282,911,300
Giá trị Jackpot 2
4,126,719,700
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 67,282,911,300 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 4,126,719,700 |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 841 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 17,745 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 18/02/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 18/02/2021 |
0 1 4 4 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 3YV-15YV-1YV-11YV-2YV-9YV 81910 |
G.Nhất | 69529 |
G.Nhì | 30363 09808 |
G.Ba | 75281 20408 41646 90334 29677 63460 |
G.Tư | 4424 0347 6323 6026 |
G.Năm | 3225 3782 2009 7834 9270 2433 |
G.Sáu | 899 380 869 |
G.Bảy | 75 47 06 89 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100