KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 20/03/2021
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3C7 | 3K3 | 3K3 | K3T3 | |
100N | 72 | 99 | 54 | 40 |
200N | 273 | 460 | 283 | 156 |
400N | 0090 2319 7055 | 8934 2531 0623 | 2152 1056 6968 | 8672 7019 1520 |
1TR | 6653 | 2784 | 4449 | 4891 |
3TR | 95177 68940 70696 01334 43228 38433 29684 | 28424 60882 45245 69644 03613 74465 44503 | 86311 85075 33806 02130 59725 39507 28418 | 92612 21425 95243 00339 61051 32446 86923 |
10TR | 02017 71590 | 88220 85044 | 94139 40172 | 43468 66306 |
15TR | 14895 | 08962 | 68387 | 69973 |
30TR | 75058 | 87587 | 64405 | 03940 |
2TỶ | 701332 | 042869 | 888196 | 570766 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 27 | 54 | 22 |
200N | 573 | 526 | 095 |
400N | 4370 5931 6205 | 8221 5240 5741 | 6576 9117 7276 |
1TR | 1785 | 2920 | 6322 |
3TR | 94019 71991 37456 35163 83473 24944 64769 | 39551 59438 59117 25996 88744 67740 98700 | 84951 02777 16349 24429 37978 87096 35318 |
10TR | 25900 23402 | 61852 18923 | 52151 54052 |
15TR | 77725 | 08950 | 96865 |
30TR | 88439 | 44229 | 11866 |
2TỶ | 446544 | 762966 | 217711 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/03/2021
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #555 ngày 20/03/2021
16 18 20 25 35 36 17
Giá trị Jackpot 1
113,097,886,500
Giá trị Jackpot 2
8,090,552,800
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 113,097,886,500 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 8,090,552,800 |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,208 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 29,569 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 20/03/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 20/03/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 20/03/2021 |
3 4 0 2 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 4ZL-2ZL-14ZL-5ZL-9ZL-7ZL 97438 |
G.Nhất | 44237 |
G.Nhì | 60631 28008 |
G.Ba | 34118 15472 33743 63920 20211 95572 |
G.Tư | 4348 4838 1668 7448 |
G.Năm | 9827 0689 5421 9339 0196 0659 |
G.Sáu | 905 348 884 |
G.Bảy | 49 76 66 51 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100