KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/03/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 20/03/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 20/03/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 20/03/2021 |
3 4 0 2 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 4ZL-2ZL-14ZL-5ZL-9ZL-7ZL 97438 |
G.Nhất | 44237 |
G.Nhì | 60631 28008 |
G.Ba | 34118 15472 33743 63920 20211 95572 |
G.Tư | 4348 4838 1668 7448 |
G.Năm | 9827 0689 5421 9339 0196 0659 |
G.Sáu | 905 348 884 |
G.Bảy | 49 76 66 51 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/03/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 19/03/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 19/03/2021 |
1 2 7 8 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 15ZM-4ZM-12ZM-7ZM-14ZM-10ZM 55324 |
G.Nhất | 18908 |
G.Nhì | 70030 91699 |
G.Ba | 90308 19045 75389 92951 91232 84593 |
G.Tư | 2005 8178 1585 7805 |
G.Năm | 7278 4100 2748 0506 2443 8326 |
G.Sáu | 820 818 350 |
G.Bảy | 08 93 24 14 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/03/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 18/03/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 18/03/2021 |
8 6 4 7 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 13ZN-4ZN-11ZN-2ZN-5ZN-9ZN 37733 |
G.Nhất | 24313 |
G.Nhì | 59790 11746 |
G.Ba | 29387 50506 22046 42826 01939 96189 |
G.Tư | 0663 8451 6650 1786 |
G.Năm | 3246 6876 2334 9242 8469 9584 |
G.Sáu | 538 324 284 |
G.Bảy | 66 26 17 31 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/03/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 17/03/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 17/03/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 17/03/2021 |
1 3 6 5 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 3ZP-5ZP-8ZP-1ZP-6ZP-7ZP 72152 |
G.Nhất | 15227 |
G.Nhì | 32168 99294 |
G.Ba | 49400 49053 48238 87416 21662 18889 |
G.Tư | 8052 3470 4066 1672 |
G.Năm | 1188 0816 2060 1329 9837 1633 |
G.Sáu | 929 899 252 |
G.Bảy | 01 07 02 24 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/03/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 16/03/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 16/03/2021 |
9 3 8 9 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 2ZQ-4ZQ-13ZQ-7ZQ-15ZQ-8ZQ 60054 |
G.Nhất | 12253 |
G.Nhì | 02974 61732 |
G.Ba | 63111 13564 43038 43486 46295 39933 |
G.Tư | 6851 9112 5908 2766 |
G.Năm | 3785 7116 6216 7614 7139 5333 |
G.Sáu | 614 483 910 |
G.Bảy | 58 06 14 66 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/03/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 15/03/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 15/03/2021 |
7 8 6 1 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 8ZR-13ZR-15ZR-9ZR-6ZR-1ZR 61924 |
G.Nhất | 41098 |
G.Nhì | 87157 15729 |
G.Ba | 76346 03367 69222 32487 89062 78379 |
G.Tư | 3698 6631 3731 4702 |
G.Năm | 9410 0045 7567 2187 5239 5783 |
G.Sáu | 241 440 245 |
G.Bảy | 28 29 25 56 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/03/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 14/03/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 14/03/2021 |
3 4 2 6 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 7ZS-9ZS-14ZS-1ZS-10ZS-3ZS 45587 |
G.Nhất | 03881 |
G.Nhì | 53681 78181 |
G.Ba | 26477 71139 83288 17391 44056 66838 |
G.Tư | 6916 4858 9751 0071 |
G.Năm | 1541 0960 4038 9733 0406 2704 |
G.Sáu | 764 932 902 |
G.Bảy | 29 85 93 90 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep