KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 14/03/2021
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-B3 | 3K2 | ĐL3K2 | |
100N | 15 | 79 | 44 |
200N | 274 | 767 | 039 |
400N | 8852 8048 8909 | 8973 3204 9829 | 1693 7430 5375 |
1TR | 5149 | 1675 | 6644 |
3TR | 31221 90253 06911 75363 97034 25731 17295 | 93042 37875 42940 31105 36756 17631 40034 | 36018 51668 38329 41124 34879 89558 43772 |
10TR | 36823 10264 | 68357 21199 | 77166 18608 |
15TR | 81513 | 80185 | 45293 |
30TR | 94578 | 38555 | 12055 |
2TỶ | 648787 | 367938 | 091794 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 45 | 34 |
200N | 647 | 290 |
400N | 9566 4693 0588 | 8451 8370 7881 |
1TR | 4942 | 5453 |
3TR | 83827 80762 87455 89501 45130 71482 98639 | 87137 37016 59250 29326 66872 56661 96966 |
10TR | 97877 76523 | 18837 22769 |
15TR | 07783 | 43345 |
30TR | 54831 | 18387 |
2TỶ | 390984 | 492933 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/03/2021
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #715 ngày 14/03/2021
01 09 11 32 34 42
Giá trị Jackpot
13,364,217,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 13,364,217,000 |
Giải nhất | 5 số | 24 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 900 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 14,636 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 14/03/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 14/03/2021 |
3 4 2 6 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 7ZS-9ZS-14ZS-1ZS-10ZS-3ZS 45587 |
G.Nhất | 03881 |
G.Nhì | 53681 78181 |
G.Ba | 26477 71139 83288 17391 44056 66838 |
G.Tư | 6916 4858 9751 0071 |
G.Năm | 1541 0960 4038 9733 0406 2704 |
G.Sáu | 764 932 902 |
G.Bảy | 29 85 93 90 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100