KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 15/03/2021
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
3C2 | K11 | T03K3 | |
100N | 63 | 79 | 00 |
200N | 243 | 983 | 087 |
400N | 0071 1867 1876 | 1051 0339 4765 | 7739 4321 2753 |
1TR | 3237 | 6311 | 3014 |
3TR | 50043 82103 75410 63234 51278 60569 70129 | 58275 56749 70820 46819 97816 80370 19341 | 40027 45074 01001 04378 57360 67865 31887 |
10TR | 57385 86024 | 84806 73684 | 71228 28559 |
15TR | 10664 | 62050 | 95423 |
30TR | 15418 | 22555 | 68867 |
2TỶ | 387903 | 885882 | 237535 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 12 | 61 |
200N | 495 | 159 |
400N | 7721 3180 6650 | 2686 3454 5462 |
1TR | 6369 | 7716 |
3TR | 54718 59705 20975 79097 60416 36314 31374 | 44284 04561 67169 18813 83373 48404 69166 |
10TR | 20525 80152 | 55979 24158 |
15TR | 82375 | 75412 |
30TR | 29816 | 30659 |
2TỶ | 285463 | 786613 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/03/2021
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #286 ngày 15/03/2021
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 35 |
677 449 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 88 |
508 573 160 502 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 172 |
693 979 340 122 102 273 |
Giải nhì 10Tr: 3 |
Giải ba 100K: 178 |
425 636 856 386 484 520 618 414 |
Giải ba 5Tr: 14 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 54 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 378 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 4,330 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 15/03/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 15/03/2021 |
7 8 6 1 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 8ZR-13ZR-15ZR-9ZR-6ZR-1ZR 61924 |
G.Nhất | 41098 |
G.Nhì | 87157 15729 |
G.Ba | 76346 03367 69222 32487 89062 78379 |
G.Tư | 3698 6631 3731 4702 |
G.Năm | 9410 0045 7567 2187 5239 5783 |
G.Sáu | 241 440 245 |
G.Bảy | 28 29 25 56 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100