KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3C7 | 3K3 | 3K3 | K3T3 | |
100N | 72 | 99 | 54 | 40 |
200N | 273 | 460 | 283 | 156 |
400N | 0090 2319 7055 | 8934 2531 0623 | 2152 1056 6968 | 8672 7019 1520 |
1TR | 6653 | 2784 | 4449 | 4891 |
3TR | 95177 68940 70696 01334 43228 38433 29684 | 28424 60882 45245 69644 03613 74465 44503 | 86311 85075 33806 02130 59725 39507 28418 | 92612 21425 95243 00339 61051 32446 86923 |
10TR | 02017 71590 | 88220 85044 | 94139 40172 | 43468 66306 |
15TR | 14895 | 08962 | 68387 | 69973 |
30TR | 75058 | 87587 | 64405 | 03940 |
2TỶ | 701332 | 042869 | 888196 | 570766 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL12 | 03KS12 | 30TV12 | |
100N | 11 | 47 | 13 |
200N | 201 | 067 | 907 |
400N | 8959 8735 4483 | 3901 7963 2470 | 4664 9832 1189 |
1TR | 5471 | 6699 | 9936 |
3TR | 07116 19468 21469 16427 08088 12250 53079 | 79711 10285 12816 79938 87127 05080 53579 | 14350 76240 94518 24863 32230 71455 91910 |
10TR | 11636 13006 | 97503 17921 | 99725 09771 |
15TR | 39965 | 66427 | 75694 |
30TR | 52077 | 81560 | 92194 |
2TỶ | 118289 | 215010 | 441539 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K3 | AG3K3 | 3K3 | |
100N | 29 | 65 | 73 |
200N | 083 | 719 | 337 |
400N | 9688 6420 0542 | 9036 1564 7961 | 1128 9844 0449 |
1TR | 1397 | 6262 | 4251 |
3TR | 00249 72708 69138 34462 78404 43307 52420 | 53677 58657 75149 51452 24755 26234 63484 | 37637 78829 16620 73676 40035 12756 81932 |
10TR | 31147 54118 | 01202 78423 | 88043 34835 |
15TR | 52658 | 41652 | 68089 |
30TR | 85446 | 54311 | 75459 |
2TỶ | 275782 | 707018 | 574673 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K3 | K3T3 | T3K3 | |
100N | 80 | 16 | 24 |
200N | 757 | 397 | 322 |
400N | 8658 7908 7171 | 3779 9523 3684 | 7802 9572 8681 |
1TR | 4518 | 8640 | 3294 |
3TR | 89781 71944 87351 47650 48864 55872 12257 | 27553 18016 41654 31625 06959 30973 45116 | 19595 61085 30319 13002 94851 03961 19909 |
10TR | 65606 07642 | 67051 01770 | 82082 13515 |
15TR | 10116 | 84982 | 54294 |
30TR | 09813 | 70637 | 39868 |
2TỶ | 358405 | 087019 | 970833 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K11T3 | 3C | T3K3 | |
100N | 42 | 43 | 60 |
200N | 508 | 081 | 975 |
400N | 0858 9408 0477 | 5471 2688 6825 | 2257 8418 7736 |
1TR | 3639 | 8307 | 2424 |
3TR | 58320 71480 40626 20623 60651 55362 31994 | 95184 75600 72218 92487 98934 64611 57055 | 65760 97131 98398 91671 41479 06487 95433 |
10TR | 90870 11780 | 51727 09720 | 41286 21898 |
15TR | 32188 | 94090 | 11420 |
30TR | 21500 | 86307 | 58934 |
2TỶ | 459299 | 864031 | 888744 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
3C2 | K11 | T03K3 | |
100N | 63 | 79 | 00 |
200N | 243 | 983 | 087 |
400N | 0071 1867 1876 | 1051 0339 4765 | 7739 4321 2753 |
1TR | 3237 | 6311 | 3014 |
3TR | 50043 82103 75410 63234 51278 60569 70129 | 58275 56749 70820 46819 97816 80370 19341 | 40027 45074 01001 04378 57360 67865 31887 |
10TR | 57385 86024 | 84806 73684 | 71228 28559 |
15TR | 10664 | 62050 | 95423 |
30TR | 15418 | 22555 | 68867 |
2TỶ | 387903 | 885882 | 237535 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-B3 | 3K2 | ĐL3K2 | |
100N | 15 | 79 | 44 |
200N | 274 | 767 | 039 |
400N | 8852 8048 8909 | 8973 3204 9829 | 1693 7430 5375 |
1TR | 5149 | 1675 | 6644 |
3TR | 31221 90253 06911 75363 97034 25731 17295 | 93042 37875 42940 31105 36756 17631 40034 | 36018 51668 38329 41124 34879 89558 43772 |
10TR | 36823 10264 | 68357 21199 | 77166 18608 |
15TR | 81513 | 80185 | 45293 |
30TR | 94578 | 38555 | 12055 |
2TỶ | 648787 | 367938 | 091794 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep