KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K11T3 | 3C | T3K3 | |
100N | 42 | 43 | 60 |
200N | 508 | 081 | 975 |
400N | 0858 9408 0477 | 5471 2688 6825 | 2257 8418 7736 |
1TR | 3639 | 8307 | 2424 |
3TR | 58320 71480 40626 20623 60651 55362 31994 | 95184 75600 72218 92487 98934 64611 57055 | 65760 97131 98398 91671 41479 06487 95433 |
10TR | 90870 11780 | 51727 09720 | 41286 21898 |
15TR | 32188 | 94090 | 11420 |
30TR | 21500 | 86307 | 58934 |
2TỶ | 459299 | 864031 | 888744 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
3C2 | K11 | T03K3 | |
100N | 63 | 79 | 00 |
200N | 243 | 983 | 087 |
400N | 0071 1867 1876 | 1051 0339 4765 | 7739 4321 2753 |
1TR | 3237 | 6311 | 3014 |
3TR | 50043 82103 75410 63234 51278 60569 70129 | 58275 56749 70820 46819 97816 80370 19341 | 40027 45074 01001 04378 57360 67865 31887 |
10TR | 57385 86024 | 84806 73684 | 71228 28559 |
15TR | 10664 | 62050 | 95423 |
30TR | 15418 | 22555 | 68867 |
2TỶ | 387903 | 885882 | 237535 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-B3 | 3K2 | ĐL3K2 | |
100N | 15 | 79 | 44 |
200N | 274 | 767 | 039 |
400N | 8852 8048 8909 | 8973 3204 9829 | 1693 7430 5375 |
1TR | 5149 | 1675 | 6644 |
3TR | 31221 90253 06911 75363 97034 25731 17295 | 93042 37875 42940 31105 36756 17631 40034 | 36018 51668 38329 41124 34879 89558 43772 |
10TR | 36823 10264 | 68357 21199 | 77166 18608 |
15TR | 81513 | 80185 | 45293 |
30TR | 94578 | 38555 | 12055 |
2TỶ | 648787 | 367938 | 091794 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3B7 | 3K2 | 3K2 | K2T3 | |
100N | 65 | 48 | 47 | 18 |
200N | 279 | 480 | 493 | 654 |
400N | 1642 9437 4511 | 4689 2248 3131 | 8937 5951 7436 | 6173 3395 9885 |
1TR | 5600 | 7806 | 8732 | 4770 |
3TR | 35406 45590 79501 66088 92358 01473 35276 | 48475 18486 87966 62516 77543 85579 55980 | 89511 34813 07518 89769 86750 45936 48302 | 59507 43286 99189 36814 22604 99066 97695 |
10TR | 26255 74490 | 21318 20966 | 42605 42108 | 38656 54722 |
15TR | 15884 | 21283 | 35713 | 05393 |
30TR | 62636 | 88427 | 18665 | 92831 |
2TỶ | 320441 | 925877 | 077209 | 676757 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL11 | 03KS11 | 30TV11 | |
100N | 49 | 01 | 31 |
200N | 494 | 856 | 898 |
400N | 7620 8900 7805 | 6969 6383 1111 | 2698 0264 2629 |
1TR | 6134 | 9405 | 3571 |
3TR | 79242 66329 92809 33372 28347 37243 06277 | 79199 87206 18232 53965 68212 32502 52586 | 00620 07875 01681 08407 95169 01470 50791 |
10TR | 58882 31435 | 50896 02668 | 01356 85509 |
15TR | 49148 | 31415 | 31680 |
30TR | 60901 | 82645 | 12843 |
2TỶ | 288490 | 337724 | 026204 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K2 | AG3K2 | 3K2 | |
100N | 68 | 04 | 56 |
200N | 772 | 936 | 687 |
400N | 8867 6238 3555 | 7614 3716 5778 | 7034 4504 6739 |
1TR | 5721 | 5765 | 8386 |
3TR | 23454 39616 97084 41163 80696 29708 88722 | 92937 32328 75759 55840 44679 82364 02817 | 81561 60884 79244 37817 24345 86888 86278 |
10TR | 49078 33558 | 81507 39743 | 83310 78214 |
15TR | 51311 | 25523 | 35473 |
30TR | 69736 | 37692 | 02860 |
2TỶ | 513476 | 513271 | 155919 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K2 | K2T3 | T3K2 | |
100N | 39 | 81 | 12 |
200N | 631 | 701 | 491 |
400N | 8368 8357 0881 | 5353 0144 3872 | 4133 0240 0889 |
1TR | 8500 | 3283 | 6796 |
3TR | 41247 60026 77766 69595 77275 25376 28110 | 28749 81856 91877 24187 03437 81337 21499 | 09171 67810 98616 84506 33200 85473 89638 |
10TR | 99600 69395 | 95880 34857 | 54695 83819 |
15TR | 88468 | 98224 | 54009 |
30TR | 04483 | 13475 | 85058 |
2TỶ | 271627 | 811680 | 323383 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep