KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 25/08/2023
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
44VL34 | 08K34 | 32TV34 | |
100N | 31 | 82 | 08 |
200N | 444 | 184 | 892 |
400N | 3210 2715 7404 | 3859 0309 2852 | 6743 3811 3897 |
1TR | 4823 | 0600 | 6845 |
3TR | 51023 84135 59341 78683 62060 70291 92328 | 02001 07688 12173 78712 24136 01147 04974 | 84185 32348 70554 52973 23818 37839 48480 |
10TR | 22630 74030 | 35031 93006 | 60377 82893 |
15TR | 28916 | 30022 | 97334 |
30TR | 41657 | 91350 | 41222 |
2TỶ | 135513 | 318360 | 055540 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 79 | 12 |
200N | 607 | 118 |
400N | 2040 3887 0841 | 0926 8434 0517 |
1TR | 8834 | 8817 |
3TR | 39315 83206 45562 10661 45652 19485 32151 | 18405 86675 53498 45372 99807 46800 88675 |
10TR | 46859 26926 | 74248 10333 |
15TR | 79356 | 20760 |
30TR | 40363 | 32556 |
2TỶ | 555589 | 693904 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/08/2023
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1086 ngày 25/08/2023
08 18 30 32 38 45
Giá trị Jackpot
16,395,939,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 16,395,939,500 |
Giải nhất | 5 số | 28 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,022 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 15,753 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #657 ngày 25/08/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 41 |
207 574 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 78 |
941 473 149 810 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 194 |
799 217 800 979 067 090 |
Giải nhì 10Tr: 16 |
Giải ba 100K: 208 |
993 337 990 195 914 568 128 382 |
Giải ba 5Tr: 1 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 31 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 299 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,197 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 25/08/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 25/08/2023 |
1 7 6 9 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 1-14-2-11-7-13XF 82843 |
G.Nhất | 23348 |
G.Nhì | 35123 01009 |
G.Ba | 95487 27274 39984 74122 89308 11685 |
G.Tư | 3680 4811 8994 5884 |
G.Năm | 7430 2751 5603 5010 0572 4760 |
G.Sáu | 220 037 782 |
G.Bảy | 52 11 96 49 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100