KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 26/08/2023
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8D7 | 8K4 | 8K4N23 | K4T8 | |
100N | 99 | 35 | 33 | 33 |
200N | 431 | 148 | 337 | 710 |
400N | 7611 3412 1396 | 7824 6742 9438 | 4134 4668 6487 | 1228 9601 1647 |
1TR | 0440 | 1882 | 8193 | 3915 |
3TR | 89227 24560 97873 59740 13185 25347 14476 | 82475 14337 48301 91289 71336 30697 09440 | 34515 14489 49520 31004 57479 41806 17027 | 62407 52654 31477 41203 68952 60385 87531 |
10TR | 33728 69781 | 38690 19797 | 33457 25676 | 42012 60112 |
15TR | 75326 | 86711 | 39548 | 35447 |
30TR | 86521 | 41218 | 83560 | 77079 |
2TỶ | 588057 | 350919 | 260764 | 195397 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 23 | 45 | 18 |
200N | 172 | 360 | 632 |
400N | 4990 6251 5558 | 4292 9852 9617 | 2639 9214 0698 |
1TR | 0540 | 8878 | 7950 |
3TR | 91981 40558 70906 02974 88872 23930 95266 | 63026 99380 93962 00508 27926 98844 78292 | 36531 23080 10212 37908 23990 70621 51694 |
10TR | 36552 79468 | 20241 35896 | 09449 88556 |
15TR | 36821 | 90026 | 20071 |
30TR | 48880 | 32126 | 91894 |
2TỶ | 721719 | 150551 | 517333 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/08/2023
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #923 ngày 26/08/2023
05 08 24 38 50 51 47
Giá trị Jackpot 1
42,714,713,100
Giá trị Jackpot 2
3,217,983,800
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 42,714,713,100 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,217,983,800 |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 610 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 12,926 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #304 ngày 26/08/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 246 178 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 530 276 488 361 |
30Tr | 5 |
Giải nhì | 794 832 954 007 463 202 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 324 591 032 837 084 889 794 361 |
4Tr | 4 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 28 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 408 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3,326 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 26/08/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 26/08/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 26/08/2023 |
6 9 7 7 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 8-15-9-10-5-1XE 94958 |
G.Nhất | 14322 |
G.Nhì | 80180 84096 |
G.Ba | 70572 36382 84142 28319 88165 18514 |
G.Tư | 0285 0744 3575 6736 |
G.Năm | 6297 5315 2962 6659 9097 4106 |
G.Sáu | 276 334 807 |
G.Bảy | 70 87 18 91 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100