KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 25/11/2019
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
11E2 | F47 | T11K4 | |
100N | 08 | 21 | 29 |
200N | 152 | 660 | 569 |
400N | 4943 1132 3137 | 9850 8494 2745 | 6281 8359 6568 |
1TR | 0799 | 7557 | 1218 |
3TR | 77522 58226 75289 26868 45183 33743 73729 | 65967 73679 98836 37316 54546 32306 24299 | 66410 24220 21759 15290 93255 75115 99874 |
10TR | 30075 14343 | 69204 75232 | 84441 77534 |
15TR | 95425 | 62477 | 75786 |
30TR | 19766 | 33873 | 42357 |
2TỶ | 567739 | 486505 | 026006 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 82 | 93 |
200N | 743 | 737 |
400N | 6123 9443 8959 | 6511 8942 2540 |
1TR | 2149 | 1365 |
3TR | 52221 82339 18488 68520 79208 11923 69853 | 37661 54649 10600 40701 41019 67828 49631 |
10TR | 01868 66320 | 71093 98732 |
15TR | 56420 | 60025 |
30TR | 54108 | 94639 |
2TỶ | 950274 | 033149 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/11/2019
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #94 ngày 25/11/2019
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 25 |
766 107 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 95 |
706 430 440 229 |
Giải nhất 40Tr: 2 |
Giải nhì 210K: 442 |
963 141 373 593 150 287 |
Giải nhì 10Tr: 0 |
Giải ba 100K: 238 |
121 419 123 547 165 031 235 555 |
Giải ba 5Tr: 5 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 35 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 312 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,239 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 25/11/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 25/11/2019 |
7 4 1 5 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 15YP-2YP-12YP 30468 |
G.Nhất | 69114 |
G.Nhì | 43626 50636 |
G.Ba | 78039 19189 73156 47974 85285 94624 |
G.Tư | 5798 4758 3407 9131 |
G.Năm | 5508 8026 6013 9650 8584 2013 |
G.Sáu | 747 911 147 |
G.Bảy | 26 81 85 93 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100