KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 27/10/2023
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
44VL43 | 10K43 | 32TV43 | |
100N | 16 | 60 | 91 |
200N | 301 | 695 | 167 |
400N | 4483 1221 1747 | 6311 4289 7612 | 5970 9373 7882 |
1TR | 7532 | 0302 | 2773 |
3TR | 78674 22633 98303 54846 63028 52911 56828 | 38271 61657 18815 20683 92803 38443 85620 | 27958 63384 00168 28400 02372 53731 71333 |
10TR | 70948 68333 | 25279 86314 | 37481 19943 |
15TR | 17150 | 44579 | 38110 |
30TR | 65631 | 18797 | 35379 |
2TỶ | 149395 | 570346 | 879953 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 18 | 64 |
200N | 357 | 256 |
400N | 5918 2197 2810 | 6789 2905 2027 |
1TR | 5694 | 1070 |
3TR | 48385 08603 77736 94369 16416 10151 89626 | 93876 86832 52007 63980 96867 75481 79158 |
10TR | 96319 24381 | 08192 80483 |
15TR | 30972 | 01523 |
30TR | 38029 | 58438 |
2TỶ | 483117 | 037217 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/10/2023
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1113 ngày 27/10/2023
07 10 14 21 26 37
Giá trị Jackpot
30,339,644,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 30,339,644,500 |
Giải nhất | 5 số | 38 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,360 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 21,741 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #684 ngày 27/10/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 27 |
317 811 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 16 |
512 203 999 800 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 75 |
839 394 094 616 617 457 |
Giải nhì 10Tr: 0 |
Giải ba 100K: 96 |
217 678 546 950 223 728 249 591 |
Giải ba 5Tr: 5 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 43 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 352 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 2,881 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 27/10/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 27/10/2023 |
7 0 5 0 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 13-15-10-11-4-8-7-16AT 74036 |
G.Nhất | 90111 |
G.Nhì | 31208 23123 |
G.Ba | 80782 05550 11973 66709 94867 90198 |
G.Tư | 2407 9772 9695 9048 |
G.Năm | 1855 6641 8290 9698 2413 3207 |
G.Sáu | 913 820 360 |
G.Bảy | 02 14 49 41 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100