KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/10/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 27/10/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 27/10/2023 |
7 0 5 0 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 13-15-10-11-4-8-7-16AT 74036 |
G.Nhất | 90111 |
G.Nhì | 31208 23123 |
G.Ba | 80782 05550 11973 66709 94867 90198 |
G.Tư | 2407 9772 9695 9048 |
G.Năm | 1855 6641 8290 9698 2413 3207 |
G.Sáu | 913 820 360 |
G.Bảy | 02 14 49 41 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/10/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 26/10/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 26/10/2023 |
4 6 1 1 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 19-5-15-7-6-1-18-17AS 26788 |
G.Nhất | 71079 |
G.Nhì | 79633 89149 |
G.Ba | 55454 66176 86152 37472 21527 79572 |
G.Tư | 0476 8838 1384 2211 |
G.Năm | 5306 1110 8681 7368 0619 3206 |
G.Sáu | 623 382 600 |
G.Bảy | 94 00 43 95 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/10/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 25/10/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 25/10/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 25/10/2023 |
0 4 7 2 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 19-8-20-7-12-9-10-6AR 61380 |
G.Nhất | 92842 |
G.Nhì | 86347 06283 |
G.Ba | 71520 66446 66318 53849 86752 45942 |
G.Tư | 1379 8549 4174 9293 |
G.Năm | 1616 0652 4193 3554 1132 6619 |
G.Sáu | 685 553 936 |
G.Bảy | 62 73 71 49 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/10/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 24/10/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 24/10/2023 |
5 3 8 3 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 9-8-14-6-4-16-3-10AQ 91388 |
G.Nhất | 78862 |
G.Nhì | 77232 16765 |
G.Ba | 83198 94073 76943 75283 42518 84151 |
G.Tư | 2559 0557 2718 5845 |
G.Năm | 9655 5887 7722 2876 6540 3629 |
G.Sáu | 908 426 722 |
G.Bảy | 09 29 59 16 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/10/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 23/10/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 23/10/2023 |
5 4 6 6 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 8-17-18-11-19-14-12-6AP 45844 |
G.Nhất | 81410 |
G.Nhì | 39827 16925 |
G.Ba | 90991 80983 17191 17602 25316 06849 |
G.Tư | 6536 0204 2560 3746 |
G.Năm | 0908 6717 3361 8500 8619 8362 |
G.Sáu | 244 890 441 |
G.Bảy | 88 11 81 35 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/10/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 22/10/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 22/10/2023 |
9 1 8 8 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 5-11-1-2-4-9-10-18AN 91918 |
G.Nhất | 71417 |
G.Nhì | 88769 04327 |
G.Ba | 51414 00736 72340 97988 72175 71832 |
G.Tư | 6133 5179 2610 9379 |
G.Năm | 5776 3154 1993 8030 4721 1483 |
G.Sáu | 740 282 296 |
G.Bảy | 92 25 24 11 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/10/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 21/10/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 21/10/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 21/10/2023 |
1 4 9 6 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 2-6-18-7-16-12-20-5AM 57349 |
G.Nhất | 28088 |
G.Nhì | 05865 83567 |
G.Ba | 76424 79903 37682 72540 89417 55043 |
G.Tư | 6576 5402 0065 4215 |
G.Năm | 9076 5387 4193 7233 0818 3906 |
G.Sáu | 110 455 727 |
G.Bảy | 84 94 54 56 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep