In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 24/10/2023

Xổ số hôm nay đã kết thúc » Xem thêm trang kết quả xổ số theo ngày!...
Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
K43T1010DT10-K4
100N
37
10
73
200N
452
678
732
400N
1789
4063
2084
4796
4478
3995
7968
1541
7028
1TR
0783
2547
5850
3TR
59695
90832
88235
46076
50522
46677
73029
19688
05164
96339
52057
03823
35166
54695
84216
63215
50263
46576
65901
71032
17440
10TR
33221
97624
01698
52493
54807
86004
15TR
57896
05400
22202
30TR
71783
80395
91122
2TỶ
645938
625649
477461
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
18
22
200N
996
551
400N
3659
9686
8606
5132
8719
7248
1TR
8149
7798
3TR
01046
27437
37779
37705
03144
62298
95192
27129
01411
34912
83947
89857
66209
84173
10TR
17471
97662
59518
95010
15TR
27409
92973
30TR
66791
69728
2TỶ
421923
076240
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/10/2023

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #948 ngày 24/10/2023
12 20 26 33 40 44 24
Giá trị Jackpot 1
152,183,678,700
Giá trị Jackpot 2
6,548,895,550
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 152,183,678,700
Jackpot 2 5 số + 1* 1 6,548,895,550
Giải nhất 5 số 18 40,000,000
Giải nhì 4 số 1,534 500,000
Giải ba 3 số 31,359 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #329 ngày 24/10/2023
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
688
103
2 Tỷ 0
Giải nhất
016
412
342
449
30Tr 0
Giải nhì
017
724
001
518
230
098
10Tr 2
Giải ba
603
164
795
025
803
792
467
176
4Tr 20
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 71
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 516
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 4,188
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ ba ngày  24/10/2023
0
 
0
3
 
7
8
8
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ ba ngày 24/10/2023
Thứ baXổ Số Quảng Ninh
ĐB 9-8-14-6-4-16-3-10AQ
91388
G.Nhất
78862
G.Nhì
77232
16765
G.Ba
83198
94073
76943
75283
42518
84151
G.Tư
2559
0557
2718
5845
G.Năm
9655
5887
7722
2876
6540
3629
G.Sáu
908
426
722
G.Bảy
09
29
59
16
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL