KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 29/01/2022
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1E7 | 1K5 | 1K5 | K5T1 | |
100N | 24 | 70 | 70 | 85 |
200N | 032 | 492 | 113 | 462 |
400N | 9822 9054 8083 | 5636 3949 8908 | 6939 0564 0807 | 9132 0609 8412 |
1TR | 2383 | 5878 | 4047 | 1355 |
3TR | 20548 00930 90863 52338 76114 29002 46916 | 21875 23072 65891 40431 04738 71783 79455 | 62232 19341 78374 08683 86599 90505 23781 | 98503 30334 91284 46384 44107 80342 93661 |
10TR | 65437 81557 | 79933 65258 | 23891 34465 | 28183 79584 |
15TR | 98472 | 36080 | 45860 | 63854 |
30TR | 52959 | 55682 | 41014 | 14299 |
2TỶ | 342439 | 947602 | 291711 | 160222 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 55 | 14 | 06 |
200N | 860 | 408 | 776 |
400N | 5284 5172 4700 | 6198 7061 0031 | 4222 6737 3727 |
1TR | 3327 | 3754 | 8649 |
3TR | 89759 47552 14321 62728 95940 27447 41038 | 83378 63738 66335 39454 45407 78720 52841 | 16828 63187 93021 27811 17701 14810 96422 |
10TR | 15527 47501 | 73757 29379 | 43270 54955 |
15TR | 35196 | 50472 | 06812 |
30TR | 10545 | 84273 | 55439 |
2TỶ | 492051 | 930165 | 606644 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/01/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #679 ngày 29/01/2022
06 10 17 23 25 38 21
Giá trị Jackpot 1
52,742,566,200
Giá trị Jackpot 2
5,770,706,550
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 52,742,566,200 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 5,770,706,550 |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 918 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 18,491 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #60 ngày 29/01/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 186 576 |
2 Tỷ | 1 |
Giải nhất | 564 241 534 807 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 512 921 167 569 165 450 |
10Tr | 8 |
Giải ba | 223 888 483 665 623 321 933 468 |
4Tr | 13 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 71 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 625 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,327 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 29/01/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 29/01/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 29/01/2022 |
1 8 6 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 1-11-15-9-4-12RP 11699 |
G.Nhất | 54461 |
G.Nhì | 49501 99545 |
G.Ba | 10616 29241 44969 55351 66918 45933 |
G.Tư | 7153 8778 9953 9389 |
G.Năm | 4796 5040 0122 6501 9640 1381 |
G.Sáu | 933 418 943 |
G.Bảy | 24 39 16 06 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100