KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 27/01/2022
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K4 | AG1K4 | 1K4 | |
100N | 61 | 06 | 77 |
200N | 476 | 388 | 822 |
400N | 7278 8041 0780 | 4352 2205 0674 | 8843 1703 7365 |
1TR | 1757 | 6502 | 4414 |
3TR | 47145 00958 01833 56494 59510 10418 57315 | 80869 16030 00920 09114 38497 76185 89010 | 33432 32320 35136 10888 13864 07692 68994 |
10TR | 79920 78204 | 01600 02009 | 03145 35492 |
15TR | 54353 | 22656 | 30231 |
30TR | 34021 | 06279 | 51861 |
2TỶ | 607239 | 024550 | 898853 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 50 | 70 | 95 |
200N | 697 | 850 | 623 |
400N | 9894 9244 5571 | 8793 2750 6930 | 0703 4277 7616 |
1TR | 7718 | 2006 | 6513 |
3TR | 50687 62077 78156 90349 06387 13105 52735 | 35087 09146 68288 41548 20769 28635 91659 | 57080 38288 57904 42906 71611 78585 86742 |
10TR | 09531 20171 | 04605 68175 | 42027 27224 |
15TR | 40790 | 96023 | 57422 |
30TR | 45814 | 66199 | 78965 |
2TỶ | 496870 | 898682 | 974810 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/01/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #678 ngày 27/01/2022
01 26 31 36 40 46 28
Giá trị Jackpot 1
50,363,385,150
Giá trị Jackpot 2
5,506,353,100
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 50,363,385,150 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 5,506,353,100 |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 521 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 12,651 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #59 ngày 27/01/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 078 120 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 349 567 514 973 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 208 922 361 093 372 279 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 757 434 916 164 366 530 584 166 |
4Tr | 18 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 54 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 704 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,242 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 27/01/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 27/01/2022 |
6 5 4 8 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 4-5-6-13-11-12RM 16440 |
G.Nhất | 64351 |
G.Nhì | 31055 80371 |
G.Ba | 49994 58565 01658 91439 28870 57232 |
G.Tư | 0349 9321 0866 1740 |
G.Năm | 2214 4528 9328 5316 2625 0233 |
G.Sáu | 801 922 679 |
G.Bảy | 47 76 01 71 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100