KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 28/01/2022
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL04 | 01K4 | 31TV04 | |
100N | 56 | 15 | 35 |
200N | 254 | 903 | 621 |
400N | 6836 7016 9259 | 0386 7993 5131 | 4200 4090 2293 |
1TR | 9228 | 7227 | 5149 |
3TR | 46406 34103 59663 06516 54307 46893 52292 | 66645 39568 91517 37047 27562 39449 43096 | 28381 88873 60464 10432 41189 22750 61420 |
10TR | 53521 42330 | 97105 08706 | 24934 34226 |
15TR | 94752 | 35440 | 60418 |
30TR | 59155 | 92956 | 91142 |
2TỶ | 583275 | 755821 | 656106 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 55 | 38 |
200N | 062 | 420 |
400N | 0282 5867 7401 | 7800 2008 3848 |
1TR | 0649 | 2730 |
3TR | 82612 55580 62169 33841 26512 87506 58858 | 99616 52642 19990 25927 88929 53639 15727 |
10TR | 55042 14091 | 88399 24841 |
15TR | 75309 | 50544 |
30TR | 54236 | 39832 |
2TỶ | 489487 | 051532 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/01/2022
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #842 ngày 28/01/2022
04 06 12 26 27 39
Giá trị Jackpot
23,684,465,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 23,684,465,000 |
Giải nhất | 5 số | 28 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,502 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 22,442 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #413 ngày 28/01/2022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 39 |
056 356 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 61 |
649 917 103 400 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 101 |
182 513 786 455 661 212 |
Giải nhì 10Tr: 1 |
Giải ba 100K: 294 |
321 084 177 166 448 804 933 402 |
Giải ba 5Tr: 11 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 30 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 463 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,389 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 28/01/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 28/01/2022 |
5 0 1 6 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 10-9-12-13-1-5RN 83926 |
G.Nhất | 91357 |
G.Nhì | 14079 28422 |
G.Ba | 18875 34660 74576 47998 24338 82976 |
G.Tư | 7074 7574 8417 7913 |
G.Năm | 8128 5472 1208 9379 9779 0046 |
G.Sáu | 119 151 836 |
G.Bảy | 39 16 55 58 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100