KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 25/01/2022
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K04T01 | 1D | T1K4 | |
100N | 99 | 16 | 14 |
200N | 431 | 113 | 737 |
400N | 5197 6353 1462 | 0266 7679 4278 | 8279 5754 1859 |
1TR | 0001 | 3256 | 8894 |
3TR | 55252 67256 35037 05020 84781 36432 66128 | 34600 76960 92055 67470 34098 55263 18857 | 78780 17383 96036 70642 98964 86150 50132 |
10TR | 95513 36352 | 52162 45316 | 28476 58378 |
15TR | 64833 | 79831 | 81421 |
30TR | 45882 | 01024 | 50498 |
2TỶ | 116165 | 095457 | 646536 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 33 | 11 |
200N | 314 | 353 |
400N | 3193 6971 8481 | 2986 7106 8260 |
1TR | 7636 | 2019 |
3TR | 46891 40734 39398 00108 00361 77199 06098 | 53274 92446 60160 93631 06772 98155 52378 |
10TR | 10339 85162 | 48333 30501 |
15TR | 34820 | 20750 |
30TR | 39840 | 44609 |
2TỶ | 751463 | 766745 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/01/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #677 ngày 25/01/2022
02 16 17 20 31 51 50
Giá trị Jackpot 1
47,714,037,600
Giá trị Jackpot 2
5,211,981,150
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 47,714,037,600 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 5,211,981,150 |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 724 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 16,146 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #58 ngày 25/01/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 852 617 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 319 209 568 798 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 303 015 670 849 927 510 |
10Tr | 6 |
Giải ba | 148 468 453 783 261 179 748 646 |
4Tr | 15 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 62 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 526 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,243 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 25/01/2022 |
|
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 8-13-16-18-6-9-19-15RK 20653 |
G.Nhất | 56333 |
G.Nhì | 40038 34350 |
G.Ba | 96331 94252 45089 47136 73920 77538 |
G.Tư | 5521 5976 3423 6058 |
G.Năm | 6515 0744 5366 9798 2399 6968 |
G.Sáu | 024 059 767 |
G.Bảy | 97 89 00 05 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100