KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/01/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 25/01/2022 |
|
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 8-13-16-18-6-9-19-15RK 20653 |
G.Nhất | 56333 |
G.Nhì | 40038 34350 |
G.Ba | 96331 94252 45089 47136 73920 77538 |
G.Tư | 5521 5976 3423 6058 |
G.Năm | 6515 0744 5366 9798 2399 6968 |
G.Sáu | 024 059 767 |
G.Bảy | 97 89 00 05 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/01/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 24/01/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 24/01/2022 |
4 5 8 4 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 2-15-5-1-11-13RH 97132 |
G.Nhất | 87646 |
G.Nhì | 25260 21753 |
G.Ba | 28002 83308 98610 04093 44259 70497 |
G.Tư | 3752 6705 8678 4699 |
G.Năm | 4697 8502 1413 4963 1700 8258 |
G.Sáu | 594 825 198 |
G.Bảy | 62 67 77 25 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/01/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 23/01/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 23/01/2022 |
7 0 8 2 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 2-9-8-10-11-1RG 28383 |
G.Nhất | 09696 |
G.Nhì | 00909 27455 |
G.Ba | 68347 09492 25972 11031 26729 03005 |
G.Tư | 2599 6455 7184 6040 |
G.Năm | 6105 7900 3718 8382 4527 3104 |
G.Sáu | 179 158 828 |
G.Bảy | 40 60 01 89 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/01/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 22/01/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 22/01/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 22/01/2022 |
3 4 2 7 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 5-10-13-8-11-3RF 74954 |
G.Nhất | 64284 |
G.Nhì | 86741 45640 |
G.Ba | 49737 53910 37345 51290 51202 92492 |
G.Tư | 7745 7307 1323 9995 |
G.Năm | 8659 2794 5605 4643 3851 2769 |
G.Sáu | 026 826 606 |
G.Bảy | 22 62 04 33 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/01/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 21/01/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 21/01/2022 |
7 1 9 0 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 1-5-8-10-4-2RE 78645 |
G.Nhất | 59320 |
G.Nhì | 60922 13571 |
G.Ba | 98561 36592 08310 87527 69546 91981 |
G.Tư | 5148 3989 1540 4501 |
G.Năm | 7830 7306 3903 7908 8651 4668 |
G.Sáu | 702 963 616 |
G.Bảy | 54 12 11 48 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/01/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/01/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/01/2022 |
9 7 9 5 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 13-5-3-7-15-10RD 71085 |
G.Nhất | 18328 |
G.Nhì | 78797 48541 |
G.Ba | 46956 56008 54100 55367 39190 50473 |
G.Tư | 5382 2316 9902 5825 |
G.Năm | 7643 2127 0441 0554 6448 9387 |
G.Sáu | 138 764 484 |
G.Bảy | 49 41 71 25 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/01/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 19/01/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 19/01/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 19/01/2022 |
8 0 8 7 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 3-12-6-1-14-4RC 76930 |
G.Nhất | 48843 |
G.Nhì | 41006 76053 |
G.Ba | 77833 47386 77768 37997 13541 78878 |
G.Tư | 8261 3990 8384 7358 |
G.Năm | 1925 0958 1946 9108 8203 1335 |
G.Sáu | 938 896 778 |
G.Bảy | 93 91 60 54 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep