KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 29/08/2020
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8E7 | 8K5 | 8K5 | K5T8 | |
100N | 90 | 54 | 29 | 58 |
200N | 671 | 938 | 244 | 623 |
400N | 8276 5584 4914 | 2504 1505 4816 | 6993 9798 4868 | 9639 9944 4384 |
1TR | 6553 | 4475 | 7609 | 4515 |
3TR | 98967 60372 49992 07288 49203 30273 25908 | 76615 39169 14000 46485 61648 12923 59500 | 45337 70783 04064 91023 15387 28763 38552 | 17535 56298 96017 11899 47080 56307 64134 |
10TR | 61738 75498 | 89614 39746 | 37922 54657 | 34037 61080 |
15TR | 97226 | 96864 | 01293 | 64838 |
30TR | 59861 | 33008 | 00062 | 59430 |
2TỶ | 602590 | 791918 | 118817 | 495711 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 35 | 97 | 71 |
200N | 357 | 469 | 256 |
400N | 4292 1044 4578 | 4785 1425 2866 | 8042 2099 3381 |
1TR | 5614 | 2993 | 8805 |
3TR | 11241 87804 47800 05148 71209 39947 89462 | 15803 26946 03110 43949 50795 12934 05471 | 18255 49899 67499 48623 13838 77627 83076 |
10TR | 02156 23643 | 62802 99254 | 72694 73589 |
15TR | 31068 | 33224 | 10513 |
30TR | 05121 | 01972 | 73726 |
2TỶ | 932015 | 616142 | 830279 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/08/2020
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #469 ngày 29/08/2020
01 04 14 28 35 53 02
Giá trị Jackpot 1
37,860,972,150
Giá trị Jackpot 2
4,346,520,200
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 37,860,972,150 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 4,346,520,200 |
Giải nhất | 5 số | 17 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 543 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 12,509 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 29/08/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 29/08/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 29/08/2020 |
2 2 0 2 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 7ND-3ND-6ND-5ND-9ND-15ND 78305 |
G.Nhất | 77359 |
G.Nhì | 83190 03283 |
G.Ba | 02010 16526 69390 05438 02053 90758 |
G.Tư | 0951 8254 3730 9665 |
G.Năm | 2835 0288 8516 4433 0784 1685 |
G.Sáu | 302 103 144 |
G.Bảy | 80 28 88 01 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100