KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 29/09/2023
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
44VL39 | 09K39 | 32TV39 | |
100N | 94 | 60 | 00 |
200N | 801 | 431 | 976 |
400N | 3466 8959 5233 | 4518 3686 7340 | 1804 2159 0875 |
1TR | 0287 | 2042 | 2011 |
3TR | 20429 21845 27619 60331 13483 16296 92769 | 75122 01947 64817 06079 89610 88870 33957 | 54841 67058 40575 60465 33213 85777 64108 |
10TR | 41017 05417 | 26990 21063 | 18589 50140 |
15TR | 23544 | 55582 | 48566 |
30TR | 78842 | 63456 | 35726 |
2TỶ | 379228 | 014548 | 807240 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 19 | 00 |
200N | 826 | 848 |
400N | 1753 5524 5502 | 5827 5595 7194 |
1TR | 9301 | 4578 |
3TR | 14857 02557 73092 63648 04121 43862 26392 | 05658 85428 13985 41537 10366 17606 70618 |
10TR | 87107 31658 | 97214 38009 |
15TR | 21176 | 83765 |
30TR | 18419 | 20929 |
2TỶ | 007924 | 987446 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/09/2023
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1101 ngày 29/09/2023
02 08 24 27 30 43
Giá trị Jackpot
13,077,534,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 13,077,534,000 |
Giải nhất | 5 số | 13 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 651 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 11,036 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #672 ngày 29/09/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 15 |
191 846 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 39 |
287 265 643 045 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 69 |
969 623 868 921 912 665 |
Giải nhì 10Tr: 2 |
Giải ba 100K: 124 |
381 753 729 300 217 894 052 171 |
Giải ba 5Tr: 12 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 22 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 355 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,386 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 29/09/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 29/09/2023 |
2 2 5 8 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 1-5-6-18-4-3-7-9ZP 07044 |
G.Nhất | 88675 |
G.Nhì | 45097 40581 |
G.Ba | 45021 76164 14457 24067 57789 44804 |
G.Tư | 7218 1041 6089 3633 |
G.Năm | 8752 2066 9926 1433 2605 2330 |
G.Sáu | 109 055 432 |
G.Bảy | 79 88 59 19 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100