In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 28/09/2023

Còn 05:30:25 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
9K4AG-9K49K4
100N
25
86
56
200N
299
856
866
400N
5044
6328
0753
4318
5758
3854
0378
5186
2573
1TR
1691
3973
6812
3TR
92984
55382
97571
18980
41019
55164
39255
84796
91302
65827
43938
69287
27778
34900
57340
25091
42352
55681
76226
69116
79809
10TR
78062
32512
62194
26697
59456
13097
15TR
98566
60901
70775
30TR
64395
83005
76594
2TỶ
419116
310240
036672
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
92
93
95
200N
024
811
404
400N
5273
3800
3099
1229
4970
1645
7942
8019
3091
1TR
3389
4609
2652
3TR
06751
26061
96302
19717
33240
06066
52783
52121
03897
88570
17970
57504
42741
38687
84265
17933
22459
53198
62443
42672
07031
10TR
76309
62997
68961
54896
39490
83359
15TR
89800
86335
20042
30TR
26212
34968
72625
2TỶ
615220
240800
460257
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/09/2023

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #937 ngày 28/09/2023
04 23 36 45 47 50 22
Giá trị Jackpot 1
82,096,341,600
Giá trị Jackpot 2
6,297,004,700
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 82,096,341,600
Jackpot 2 5 số + 1* 0 6,297,004,700
Giải nhất 5 số 12 40,000,000
Giải nhì 4 số 746 500,000
Giải ba 3 số 15,150 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #318 ngày 28/09/2023
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
912
737
2 Tỷ 0
Giải nhất
871
811
641
618
30Tr 1
Giải nhì
987
350
747
083
825
846
10Tr 9
Giải ba
222
263
567
804
309
798
566
183
4Tr 4
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 49
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 451
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 3,998
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  28/09/2023
2
 
2
1
 
6
7
1
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 28/09/2023
Thứ nămXổ Số Hà Nội
ĐB 3-2-11-15-1-6ZQ
11698
G.Nhất
77996
G.Nhì
44386
48900
G.Ba
50556
02023
73169
91188
39404
88068
G.Tư
2092
6143
0736
5575
G.Năm
9078
8697
7078
5622
3662
5048
G.Sáu
924
443
417
G.Bảy
61
16
20
84
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL