KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 29/12/2023
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
44VL52 | 12K52 | 32TV52 | |
100N | 42 | 72 | 68 |
200N | 433 | 583 | 100 |
400N | 8574 0503 4983 | 3075 8241 3791 | 1986 8142 5460 |
1TR | 6452 | 8085 | 9662 |
3TR | 91456 76486 03996 60171 28947 84346 83396 | 47658 52187 21685 18248 87794 58835 99234 | 31912 50666 81736 17763 12190 07378 57093 |
10TR | 15159 52232 | 60734 17097 | 91884 63018 |
15TR | 14014 | 71658 | 77353 |
30TR | 07997 | 07896 | 82610 |
2TỶ | 506124 | 000964 | 639656 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 17 | 82 |
200N | 439 | 962 |
400N | 2698 6559 0138 | 4724 0161 2314 |
1TR | 8512 | 8120 |
3TR | 63237 63851 03342 21107 70567 98155 59334 | 93457 53637 60605 00795 18595 43646 15584 |
10TR | 69084 67700 | 85766 86949 |
15TR | 94097 | 41795 |
30TR | 72456 | 07657 |
2TỶ | 726360 | 616590 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/12/2023
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1140 ngày 29/12/2023
16 20 22 35 37 39
Giá trị Jackpot
19,275,775,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 19,275,775,000 |
Giải nhất | 5 số | 18 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 939 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 15,581 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #711 ngày 29/12/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 31 |
916 358 |
Đặc biệt 1Tỷ: 1 |
Giải nhất 350K: 27 |
706 087 985 645 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 56 |
371 843 994 694 408 405 |
Giải nhì 10Tr: 15 |
Giải ba 100K: 62 |
622 353 248 464 819 384 408 873 |
Giải ba 5Tr: 1 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 52 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 395 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 2,926 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 29/12/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 29/12/2023 |
8 4 2 2 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 17-7-5-11-20-9-8-2 DT 36120 |
G.Nhất | 01808 |
G.Nhì | 24143 89224 |
G.Ba | 54587 09307 57960 57721 39016 39494 |
G.Tư | 5586 6574 7750 5640 |
G.Năm | 1559 8201 7221 9586 8938 6743 |
G.Sáu | 847 456 145 |
G.Bảy | 95 93 85 84 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100