KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 30/12/2023
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12E7 | 12K5 | 12K5 | K5T12 | |
100N | 85 | 81 | 71 | 51 |
200N | 242 | 017 | 223 | 936 |
400N | 7885 4736 6825 | 9905 0386 3483 | 7006 1645 1614 | 7317 1769 6883 |
1TR | 6139 | 6067 | 1438 | 8375 |
3TR | 84770 77707 59532 51665 30049 95001 76631 | 43057 55869 18096 77729 51942 68415 87716 | 35071 30389 26051 36615 10251 50776 15867 | 34093 44375 80056 26881 75929 32049 39928 |
10TR | 74127 96880 | 90374 69072 | 21025 10687 | 88045 62636 |
15TR | 89579 | 02928 | 31072 | 86561 |
30TR | 04636 | 83202 | 55002 | 49696 |
2TỶ | 006224 | 547623 | 071782 | 406248 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 12 | 78 | 36 |
200N | 161 | 369 | 547 |
400N | 9224 2653 3734 | 1870 3072 4402 | 3408 9473 6937 |
1TR | 1540 | 4638 | 8012 |
3TR | 09060 56289 68735 46341 62213 08031 73982 | 02222 99987 26188 45104 87605 64033 34433 | 07289 16993 86343 23480 50977 19107 16941 |
10TR | 60033 59165 | 38701 39498 | 53540 91056 |
15TR | 79519 | 39619 | 61575 |
30TR | 92692 | 45427 | 73399 |
2TỶ | 352055 | 424362 | 768154 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/12/2023
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #977 ngày 30/12/2023
09 17 29 32 38 52 02
Giá trị Jackpot 1
52,129,102,800
Giá trị Jackpot 2
4,883,977,800
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 52,129,102,800 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 2 | 2,441,988,900 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 770 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 15,450 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #358 ngày 30/12/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 359 066 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 752 940 326 805 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 814 767 250 363 972 878 |
10Tr | 4 |
Giải ba | 156 735 103 550 279 898 962 254 |
4Tr | 3 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 48 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 495 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,294 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 30/12/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 30/12/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 30/12/2023 |
6 0 0 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 20-19-5-7-11-17-18-3 DU 59380 |
G.Nhất | 24170 |
G.Nhì | 49908 46745 |
G.Ba | 87619 76344 11483 19853 97310 05180 |
G.Tư | 8176 5498 2068 1389 |
G.Năm | 2264 7126 0265 3169 8803 5141 |
G.Sáu | 563 723 137 |
G.Bảy | 38 64 82 43 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100