KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 17/05/2024
KẾT QUẢ KENO
Kỳ vé #194559
Ngày 17/05/2024 17:52
02061114161822263233
37464849516162697074
CHẲN: 13
LẺ: 7
LỚN: 9
BÉ: 11
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL20 | 05K20 | 33TV20 | |
100N | 34 | 72 | 95 |
200N | 170 | 753 | 676 |
400N | 6800 0373 0843 | 3589 7395 3819 | 6827 9830 1100 |
1TR | 9175 | 4481 | 3459 |
3TR | 86375 65313 19367 84325 03535 40098 01233 | 64736 04608 40344 39275 95741 95178 43631 | 67545 80521 87351 03600 43584 10154 41535 |
10TR | 58393 47738 | 10268 78091 | 87882 85803 |
15TR | 78244 | 01658 | 72867 |
30TR | 47569 | 43848 | 87841 |
2TỶ | 648431 | 572177 | 141337 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 29 | 93 |
200N | 313 | 403 |
400N | 1291 5420 3132 | 3972 5138 3608 |
1TR | 0656 | 2903 |
3TR | 02836 65039 60801 55363 45869 37199 97760 | 26144 19889 24927 37656 23717 11012 04227 |
10TR | 79853 74178 | 52537 14967 |
15TR | 82005 | 46895 |
30TR | 12522 | 17518 |
2TỶ | 184332 | 886604 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 16/05/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 16/05/2024 |
6 3 2 0 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 17-2-13-9-1-19-12-4MD 61034 |
G.Nhất | 71290 |
G.Nhì | 62348 50106 |
G.Ba | 88442 20468 98125 52900 60651 31992 |
G.Tư | 2338 9068 9944 8906 |
G.Năm | 2052 1282 6872 1395 3593 8574 |
G.Sáu | 165 824 844 |
G.Bảy | 30 92 09 25 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1035 ngày 16/05/2024
20 25 27 39 45 55 44
Giá trị Jackpot 1
35,985,134,550
Giá trị Jackpot 2
3,222,062,850
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 35,985,134,550 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,222,062,850 |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 538 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 12,439 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #416 ngày 16/05/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 307 696 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 140 536 036 320 |
30Tr | 4 |
Giải nhì | 029 297 014 587 690 635 |
10Tr | 4 |
Giải ba | 723 480 947 226 973 891 743 588 |
4Tr | 15 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 56 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 560 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,752 |
Xổ số Điện Toán
Dành cho Đại Lý Vietlott
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam ( 2 đài chính)
76 ( 17 ngày )
51 ( 15 ngày )
09 ( 10 ngày )
40 ( 10 ngày )
99 ( 10 ngày )
27 ( 8 ngày )
84 ( 7 ngày )
55 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
|
Miền Nam ( tất cả)
55 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
17 ( 5 ngày )
71 ( 5 ngày )
86 ( 5 ngày )
28 ( 4 ngày )
40 ( 4 ngày )
61 ( 4 ngày )
80 ( 4 ngày )
90 ( 4 ngày )
|
Miền Bắc
23 ( 14 ngày )
85 ( 13 ngày )
54 ( 11 ngày )
78 ( 11 ngày )
11 ( 10 ngày )
04 ( 9 ngày )
39 ( 9 ngày )
22 ( 8 ngày )
43 ( 8 ngày )
84 ( 8 ngày )
|
Miền Trung ( 2 đài chính)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100