Kết quả xổ số Miền Trung - Chủ nhật
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 33 | 84 |
200N | 414 | 591 |
400N | 9181 5318 0968 | 7965 7585 7347 |
1TR | 9238 | 2004 |
3TR | 73891 63577 10340 17592 73148 10128 93947 | 67940 18292 26725 59963 52749 25893 27102 |
10TR | 85486 47462 | 12377 43325 |
15TR | 87669 | 70670 |
30TR | 78117 | 58328 |
2TỶ | 660492 | 354688 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 56 | 69 |
200N | 811 | 041 |
400N | 0888 5226 9221 | 1787 3831 6550 |
1TR | 0100 | 4628 |
3TR | 60196 69114 16782 66740 04604 34415 69786 | 58236 31798 97906 32703 50045 65739 92984 |
10TR | 19433 85462 | 98308 24088 |
15TR | 77479 | 27671 |
30TR | 31682 | 68541 |
2TỶ | 547952 | 643818 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 31 | 44 |
200N | 501 | 255 |
400N | 9538 6349 1477 | 2783 0232 5031 |
1TR | 4329 | 9432 |
3TR | 41991 42807 01132 05809 46220 32387 43694 | 12575 03573 42249 18407 81525 62845 21899 |
10TR | 10296 94225 | 72035 43609 |
15TR | 80921 | 19679 |
30TR | 24724 | 01653 |
2TỶ | 251470 | 497673 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 00 | 34 |
200N | 606 | 187 |
400N | 6650 7010 8286 | 9886 3992 0977 |
1TR | 9817 | 1152 |
3TR | 38778 85517 72681 65381 14692 54233 40073 | 90220 01170 45728 59191 58435 53804 74002 |
10TR | 12326 36631 | 27851 95172 |
15TR | 78859 | 49246 |
30TR | 16502 | 03401 |
2TỶ | 551158 | 407133 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 91 | 89 |
200N | 385 | 316 |
400N | 4338 5094 2942 | 5717 8507 0993 |
1TR | 8960 | 8888 |
3TR | 16778 29697 84540 31341 38347 97494 25868 | 81607 05139 76328 41881 23361 77735 89729 |
10TR | 75911 79453 | 91531 59824 |
15TR | 59350 | 71295 |
30TR | 90682 | 64007 |
2TỶ | 423701 | 798817 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 51 | 44 |
200N | 073 | 784 |
400N | 4140 6095 5017 | 9268 5921 8292 |
1TR | 3030 | 0356 |
3TR | 93810 13334 49316 96471 14069 75174 05027 | 02017 46788 33682 46544 64916 01137 26988 |
10TR | 14627 73126 | 65259 94184 |
15TR | 28703 | 09302 |
30TR | 36681 | 29828 |
2TỶ | 482548 | 025619 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 90 | 44 |
200N | 860 | 723 |
400N | 4027 5273 5672 | 0374 7245 3033 |
1TR | 8206 | 4318 |
3TR | 72146 42022 74613 20181 74854 32107 95034 | 80098 66804 53160 07183 99023 70401 15186 |
10TR | 43014 17701 | 42158 54657 |
15TR | 29562 | 77627 |
30TR | 42439 | 18825 |
2TỶ | 415638 | 222523 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung