KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 21/06/2020
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC6 | 6K3 | ĐL6K3 | |
100N | 85 | 62 | 85 |
200N | 754 | 302 | 816 |
400N | 6627 7250 0133 | 4524 8170 0492 | 7202 4731 1088 |
1TR | 4619 | 1824 | 7530 |
3TR | 92562 42005 18486 13366 90034 62813 50298 | 74749 30298 34003 61455 51245 08463 27563 | 54565 91255 24216 96323 83902 50778 30914 |
10TR | 12685 20900 | 68784 16255 | 11369 80439 |
15TR | 14600 | 71046 | 87054 |
30TR | 99976 | 30784 | 85130 |
2TỶ | 447212 | 455787 | 596663 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 91 | 89 |
200N | 385 | 316 |
400N | 4338 5094 2942 | 5717 8507 0993 |
1TR | 8960 | 8888 |
3TR | 16778 29697 84540 31341 38347 97494 25868 | 81607 05139 76328 41881 23361 77735 89729 |
10TR | 75911 79453 | 91531 59824 |
15TR | 59350 | 71295 |
30TR | 90682 | 64007 |
2TỶ | 423701 | 798817 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/06/2020
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #602 ngày 21/06/2020
07 09 13 33 40 44
Giá trị Jackpot
13,220,130,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 13,220,130,500 |
Giải nhất | 5 số | 22 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 883 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 14,258 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 21/06/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 21/06/2020 |
1 6 0 0 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 9KP-13KP-14KP 25127 |
G.Nhất | 98702 |
G.Nhì | 02811 83835 |
G.Ba | 50839 80405 71353 92701 74561 45805 |
G.Tư | 9667 8190 3470 7125 |
G.Năm | 2896 9065 1902 3898 3786 5727 |
G.Sáu | 940 559 121 |
G.Bảy | 95 36 04 99 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100