KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 22/06/2020
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
6D2 | H25 | T06K4 | |
100N | 73 | 63 | 84 |
200N | 497 | 276 | 200 |
400N | 4114 2250 9927 | 1798 7431 7747 | 2695 6518 8712 |
1TR | 0273 | 2092 | 7124 |
3TR | 35455 45582 45594 13780 78510 15216 09076 | 29491 16517 84058 30616 33430 54617 19286 | 71994 07197 07072 12615 20043 72991 53655 |
10TR | 20238 20582 | 18298 88609 | 56985 76345 |
15TR | 02730 | 38154 | 52846 |
30TR | 94862 | 01325 | 70025 |
2TỶ | 008625 | 522167 | 659598 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 86 | 73 |
200N | 378 | 374 |
400N | 4621 1028 0527 | 7559 6501 0699 |
1TR | 9635 | 5908 |
3TR | 22047 54798 84450 53009 60131 02480 76623 | 54917 86693 88691 31244 32120 21074 81646 |
10TR | 22828 84444 | 75105 56631 |
15TR | 47742 | 29583 |
30TR | 34857 | 88577 |
2TỶ | 826016 | 702100 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/06/2020
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #173 ngày 22/06/2020
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 47 |
289 875 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 77 |
036 207 551 898 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 163 |
286 849 871 670 235 827 |
Giải nhì 10Tr: 7 |
Giải ba 100K: 432 |
456 019 782 245 540 764 429 157 |
Giải ba 5Tr: 4 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 45 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 454 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,989 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 22/06/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 22/06/2020 |
2 2 6 0 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 14KN-2KN-12KN 67617 |
G.Nhất | 54083 |
G.Nhì | 70006 04609 |
G.Ba | 47630 65905 31256 55693 85433 09538 |
G.Tư | 3649 6217 6462 9507 |
G.Năm | 4649 9025 5505 1021 1233 7526 |
G.Sáu | 088 943 019 |
G.Bảy | 43 52 22 09 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100