KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 24/06/2020
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K4 | K4T6 | T6K4 | |
100N | 41 | 02 | 02 |
200N | 596 | 445 | 029 |
400N | 0957 7971 3325 | 5753 6330 7749 | 9008 0545 1332 |
1TR | 2402 | 0450 | 8747 |
3TR | 81790 51262 82767 13735 41126 92673 88126 | 07214 61975 31199 99724 30512 90304 21310 | 55931 66154 00491 41566 92514 50918 32125 |
10TR | 23142 54168 | 71135 90037 | 95223 26085 |
15TR | 27421 | 46913 | 05831 |
30TR | 69505 | 85344 | 20810 |
2TỶ | 587491 | 621535 | 257300 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 02 | 98 |
200N | 317 | 719 |
400N | 5691 3601 1329 | 3892 9709 6100 |
1TR | 6908 | 4259 |
3TR | 80352 70133 31806 79930 48205 31770 93783 | 40797 24776 28234 88724 14609 71382 80453 |
10TR | 48570 46558 | 11222 80115 |
15TR | 34813 | 70414 |
30TR | 98712 | 00823 |
2TỶ | 740247 | 046606 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/06/2020
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #603 ngày 24/06/2020
07 17 18 32 39 40
Giá trị Jackpot
14,614,719,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 14,614,719,000 |
Giải nhất | 5 số | 7 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 768 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 12,902 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #174 ngày 24/06/2020
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 61 |
956 510 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 153 |
589 375 377 379 |
Giải nhất 40Tr: 7 |
Giải nhì 210K: 204 |
556 742 431 765 304 925 |
Giải nhì 10Tr: 2 |
Giải ba 100K: 149 |
026 835 637 004 088 794 499 848 |
Giải ba 5Tr: 3 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 31 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 378 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,042 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 24/06/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 24/06/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 24/06/2020 |
6 7 4 5 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 6KL-13KL-11KL 80610 |
G.Nhất | 03759 |
G.Nhì | 58529 27901 |
G.Ba | 87750 04530 20095 82559 43879 47954 |
G.Tư | 7683 2120 7609 2696 |
G.Năm | 0326 0845 6960 4487 5299 0630 |
G.Sáu | 438 166 639 |
G.Bảy | 19 78 49 67 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100