KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 23/06/2020
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K25T6 | 6D | T6K4 | |
100N | 42 | 50 | 07 |
200N | 795 | 098 | 379 |
400N | 5080 6056 5171 | 8380 5636 6301 | 9153 4470 3157 |
1TR | 1765 | 1347 | 0499 |
3TR | 85958 26313 34637 20629 10202 47188 80760 | 93508 67233 49770 81185 31622 95717 49534 | 15521 96305 63755 58187 25234 30616 09844 |
10TR | 68952 68001 | 53144 69087 | 66004 59273 |
15TR | 00921 | 43656 | 79100 |
30TR | 23316 | 35885 | 06043 |
2TỶ | 699888 | 524034 | 883277 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 80 | 24 |
200N | 520 | 301 |
400N | 3421 2706 4609 | 7437 7942 3745 |
1TR | 1326 | 9903 |
3TR | 11245 45797 74724 47842 03989 51105 42193 | 31646 43818 99100 52423 69356 03996 60122 |
10TR | 52622 24576 | 29562 21090 |
15TR | 75065 | 62942 |
30TR | 28689 | 10641 |
2TỶ | 025257 | 609384 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/06/2020
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #441 ngày 23/06/2020
02 18 28 46 52 54 19
Giá trị Jackpot 1
58,805,962,050
Giá trị Jackpot 2
3,428,209,800
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 58,805,962,050 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,428,209,800 |
Giải nhất | 5 số | 14 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 567 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 11,922 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 23/06/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 23/06/2020 |
8 7 4 9 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 5KM-2KM-4KM 34062 |
G.Nhất | 78556 |
G.Nhì | 07801 53366 |
G.Ba | 32938 84131 33243 07236 33621 22838 |
G.Tư | 6033 7665 2406 5133 |
G.Năm | 8076 4920 6244 9094 1730 1667 |
G.Sáu | 847 889 942 |
G.Bảy | 52 70 54 01 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100