KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/06/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 23/06/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 23/06/2020 |
8 7 4 9 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 5KM-2KM-4KM 34062 |
G.Nhất | 78556 |
G.Nhì | 07801 53366 |
G.Ba | 32938 84131 33243 07236 33621 22838 |
G.Tư | 6033 7665 2406 5133 |
G.Năm | 8076 4920 6244 9094 1730 1667 |
G.Sáu | 847 889 942 |
G.Bảy | 52 70 54 01 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/06/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 22/06/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 22/06/2020 |
2 2 6 0 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 14KN-2KN-12KN 67617 |
G.Nhất | 54083 |
G.Nhì | 70006 04609 |
G.Ba | 47630 65905 31256 55693 85433 09538 |
G.Tư | 3649 6217 6462 9507 |
G.Năm | 4649 9025 5505 1021 1233 7526 |
G.Sáu | 088 943 019 |
G.Bảy | 43 52 22 09 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/06/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 21/06/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 21/06/2020 |
1 6 0 0 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 9KP-13KP-14KP 25127 |
G.Nhất | 98702 |
G.Nhì | 02811 83835 |
G.Ba | 50839 80405 71353 92701 74561 45805 |
G.Tư | 9667 8190 3470 7125 |
G.Năm | 2896 9065 1902 3898 3786 5727 |
G.Sáu | 940 559 121 |
G.Bảy | 95 36 04 99 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/06/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 20/06/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 20/06/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 20/06/2020 |
0 9 5 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 12KQ-4KQ-6KQ 18969 |
G.Nhất | 42537 |
G.Nhì | 59784 50379 |
G.Ba | 11176 85918 17884 88398 79928 34164 |
G.Tư | 4390 6742 4058 3678 |
G.Năm | 0454 2160 8780 4745 9858 6299 |
G.Sáu | 080 172 089 |
G.Bảy | 31 17 13 59 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/06/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 19/06/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 19/06/2020 |
6 7 0 5 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 5KR-13KR-6KR 04630 |
G.Nhất | 57457 |
G.Nhì | 93913 76246 |
G.Ba | 45032 05246 37236 76460 98088 63220 |
G.Tư | 5104 2003 4835 4913 |
G.Năm | 0208 9530 8773 3869 1043 9264 |
G.Sáu | 044 638 417 |
G.Bảy | 56 64 38 59 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/06/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 18/06/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 18/06/2020 |
5 9 4 6 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 10KS-13KS-1KS 38289 |
G.Nhất | 26120 |
G.Nhì | 00224 00014 |
G.Ba | 05717 86380 44189 45846 67123 34208 |
G.Tư | 7032 1180 6772 9793 |
G.Năm | 3721 5194 2502 0177 7394 2584 |
G.Sáu | 592 157 299 |
G.Bảy | 00 18 06 50 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/06/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 17/06/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 17/06/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 17/06/2020 |
3 1 4 9 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 12KT-3KT-7KT 02517 |
G.Nhất | 36218 |
G.Nhì | 82959 24644 |
G.Ba | 73031 39307 61822 19735 66763 58721 |
G.Tư | 6163 9650 4377 0941 |
G.Năm | 5777 7402 6960 7178 7577 9882 |
G.Sáu | 474 857 278 |
G.Bảy | 93 77 51 79 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep