KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 07/06/2020
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA6 | 6K1 | ĐL6K1 | |
100N | 20 | 13 | 65 |
200N | 797 | 165 | 488 |
400N | 7443 0251 4009 | 0489 1778 3579 | 5603 6897 5474 |
1TR | 8726 | 0020 | 4524 |
3TR | 82459 50493 03949 03541 06916 13760 32349 | 35945 11602 18850 22630 28514 64837 27202 | 71801 69956 39901 56115 73679 50706 02223 |
10TR | 53673 64516 | 53174 67128 | 19254 76867 |
15TR | 22207 | 17639 | 35862 |
30TR | 75056 | 60131 | 63329 |
2TỶ | 238471 | 066816 | 804194 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 90 | 44 |
200N | 860 | 723 |
400N | 4027 5273 5672 | 0374 7245 3033 |
1TR | 8206 | 4318 |
3TR | 72146 42022 74613 20181 74854 32107 95034 | 80098 66804 53160 07183 99023 70401 15186 |
10TR | 43014 17701 | 42158 54657 |
15TR | 29562 | 77627 |
30TR | 42439 | 18825 |
2TỶ | 415638 | 222523 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/06/2020
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #596 ngày 07/06/2020
06 07 11 16 23 44
Giá trị Jackpot
62,815,156,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 62,815,156,500 |
Giải nhất | 5 số | 53 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 2,326 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 31,276 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 07/06/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 07/06/2020 |
7 4 2 8 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 3HE-11HE-13HE 88039 |
G.Nhất | 66654 |
G.Nhì | 72928 15628 |
G.Ba | 78776 19194 24750 76403 99938 25918 |
G.Tư | 8042 4074 5766 6648 |
G.Năm | 4019 0261 5932 3645 2821 1183 |
G.Sáu | 421 108 519 |
G.Bảy | 27 55 64 91 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100