KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 06/06/2020
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6A7 | 6K1 | 6K1 | K1T6 | |
100N | 18 | 75 | 27 | 38 |
200N | 400 | 702 | 341 | 282 |
400N | 0136 9843 5123 | 1389 1285 0972 | 8090 1711 2052 | 0978 0485 7082 |
1TR | 4374 | 6625 | 4404 | 6025 |
3TR | 41725 40760 26455 35134 52916 29423 47646 | 40238 41420 54180 72479 97675 42659 71175 | 37770 84196 17085 38798 52648 10101 67319 | 79861 18858 60412 28725 38714 10912 91945 |
10TR | 45500 32892 | 36669 33022 | 51549 60620 | 29917 48065 |
15TR | 64321 | 38538 | 84418 | 97620 |
30TR | 72981 | 03662 | 99047 | 08083 |
2TỶ | 717635 | 824868 | 794044 | 576455 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 66 | 22 | 75 |
200N | 150 | 811 | 202 |
400N | 6218 5918 9097 | 4633 1355 7501 | 1558 6387 3234 |
1TR | 5398 | 8961 | 6460 |
3TR | 24332 24991 75986 59366 30694 91250 44349 | 96208 09610 53315 62896 64445 88289 52633 | 69382 82502 30079 59095 23478 57413 47416 |
10TR | 80928 16960 | 67789 63767 | 01021 87330 |
15TR | 22564 | 46462 | 01579 |
30TR | 47455 | 53837 | 15790 |
2TỶ | 611745 | 654488 | 445685 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/06/2020
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #434 ngày 06/06/2020
08 12 24 32 35 51 21
Giá trị Jackpot 1
47,236,049,400
Giá trị Jackpot 2
7,251,116,250
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 47,236,049,400 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 7,251,116,250 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 572 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 11,644 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 06/06/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 06/06/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 06/06/2020 |
1 3 9 5 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 10HF-14HF-4HF 18932 |
G.Nhất | 33537 |
G.Nhì | 02328 36234 |
G.Ba | 54214 03913 38922 68492 41664 59936 |
G.Tư | 4340 5833 4532 0908 |
G.Năm | 2072 5495 1303 3723 3545 7728 |
G.Sáu | 281 841 263 |
G.Bảy | 19 52 67 77 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100