KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/06/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 06/06/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 06/06/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 06/06/2020 |
1 3 9 5 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 10HF-14HF-4HF 18932 |
G.Nhất | 33537 |
G.Nhì | 02328 36234 |
G.Ba | 54214 03913 38922 68492 41664 59936 |
G.Tư | 4340 5833 4532 0908 |
G.Năm | 2072 5495 1303 3723 3545 7728 |
G.Sáu | 281 841 263 |
G.Bảy | 19 52 67 77 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/06/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 05/06/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 05/06/2020 |
2 2 2 8 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 7HG-15HG-11HG 79913 |
G.Nhất | 01136 |
G.Nhì | 98576 99322 |
G.Ba | 87720 51366 27226 99799 06602 23813 |
G.Tư | 3901 5400 3380 5847 |
G.Năm | 7642 6047 0638 3103 7653 3408 |
G.Sáu | 530 726 547 |
G.Bảy | 31 23 38 42 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/06/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 04/06/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 04/06/2020 |
1 1 1 3 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11HK-9HK-7HK 76278 |
G.Nhất | 45337 |
G.Nhì | 95912 63431 |
G.Ba | 41844 26842 38623 01159 51317 44072 |
G.Tư | 3910 4936 0054 3493 |
G.Năm | 8239 3959 1280 5867 6588 5649 |
G.Sáu | 638 992 195 |
G.Bảy | 04 27 06 66 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/06/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 03/06/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 03/06/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 03/06/2020 |
1 8 4 7 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 15HL-1HL-12HL 62500 |
G.Nhất | 12536 |
G.Nhì | 35103 57732 |
G.Ba | 82893 94693 74111 39001 31280 43462 |
G.Tư | 9795 9890 8444 0830 |
G.Năm | 3077 7944 4950 8084 3127 3748 |
G.Sáu | 577 135 933 |
G.Bảy | 79 09 33 75 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/06/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 02/06/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 02/06/2020 |
9 5 8 7 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 11HM-9HM-4HM 79222 |
G.Nhất | 47910 |
G.Nhì | 87767 34726 |
G.Ba | 99625 15329 12223 76483 57159 48587 |
G.Tư | 8481 1746 6753 9525 |
G.Năm | 6305 6909 8550 2717 1935 6827 |
G.Sáu | 403 790 056 |
G.Bảy | 51 12 16 39 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/06/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 01/06/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 01/06/2020 |
8 4 6 4 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 2HN-6HN-1HN 62323 |
G.Nhất | 07533 |
G.Nhì | 95966 65361 |
G.Ba | 47749 04864 91013 44376 81088 25177 |
G.Tư | 9508 5327 5178 9743 |
G.Năm | 9329 9268 0313 9708 1398 7720 |
G.Sáu | 991 461 688 |
G.Bảy | 59 03 51 52 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/05/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 31/05/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 31/05/2020 |
5 1 5 2 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 9HP-15HP-4HP 83834 |
G.Nhất | 40366 |
G.Nhì | 54794 04325 |
G.Ba | 90733 66649 68246 18251 14931 25781 |
G.Tư | 8941 3021 3538 4147 |
G.Năm | 1582 9369 9343 1664 0734 6952 |
G.Sáu | 343 179 859 |
G.Bảy | 48 17 77 61 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep