KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/06/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 01/06/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 01/06/2020 |
8 4 6 4 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 2HN-6HN-1HN 62323 |
G.Nhất | 07533 |
G.Nhì | 95966 65361 |
G.Ba | 47749 04864 91013 44376 81088 25177 |
G.Tư | 9508 5327 5178 9743 |
G.Năm | 9329 9268 0313 9708 1398 7720 |
G.Sáu | 991 461 688 |
G.Bảy | 59 03 51 52 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/05/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 31/05/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 31/05/2020 |
5 1 5 2 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 9HP-15HP-4HP 83834 |
G.Nhất | 40366 |
G.Nhì | 54794 04325 |
G.Ba | 90733 66649 68246 18251 14931 25781 |
G.Tư | 8941 3021 3538 4147 |
G.Năm | 1582 9369 9343 1664 0734 6952 |
G.Sáu | 343 179 859 |
G.Bảy | 48 17 77 61 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/05/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 30/05/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 30/05/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 30/05/2020 |
0 8 6 9 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 7HQ-15HQ-3HQ 59964 |
G.Nhất | 86926 |
G.Nhì | 35850 92115 |
G.Ba | 55065 04522 25840 97732 51771 88224 |
G.Tư | 4112 3340 0045 4945 |
G.Năm | 7309 8522 8969 9602 6695 6372 |
G.Sáu | 380 481 888 |
G.Bảy | 80 17 44 75 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/05/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 29/05/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 29/05/2020 |
9 4 3 3 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 1HR-11HR-13HR 97954 |
G.Nhất | 21263 |
G.Nhì | 33611 77358 |
G.Ba | 24654 20180 22497 07318 29057 10725 |
G.Tư | 8100 8878 8019 0483 |
G.Năm | 3556 8519 0831 9876 8636 1866 |
G.Sáu | 038 598 639 |
G.Bảy | 17 18 73 62 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/05/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 28/05/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 28/05/2020 |
2 6 3 5 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 3HS-9HS-11HS 09913 |
G.Nhất | 61778 |
G.Nhì | 49244 25187 |
G.Ba | 59587 13034 87962 57378 13958 67787 |
G.Tư | 5092 6255 3803 5219 |
G.Năm | 2894 0189 4781 1763 1380 4363 |
G.Sáu | 492 842 213 |
G.Bảy | 45 10 50 71 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/05/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 27/05/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 27/05/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 27/05/2020 |
3 0 2 9 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 8HT-13HT-10HT 06561 |
G.Nhất | 61403 |
G.Nhì | 18807 00310 |
G.Ba | 45555 10205 66260 07051 09084 45474 |
G.Tư | 9773 5356 8014 7498 |
G.Năm | 4610 0043 9973 0230 1522 1164 |
G.Sáu | 675 187 962 |
G.Bảy | 48 68 91 39 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/05/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 26/05/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 26/05/2020 |
9 8 7 2 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 14HU-12HU-11HU 29154 |
G.Nhất | 10231 |
G.Nhì | 72151 37224 |
G.Ba | 37088 24661 17564 36179 90044 01748 |
G.Tư | 3374 7589 7515 1394 |
G.Năm | 9469 7601 6082 1709 4165 7397 |
G.Sáu | 051 155 510 |
G.Bảy | 71 50 00 61 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep