KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 29/05/2020
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL22 | 05KS22 | 29TV22 | |
100N | 49 | 59 | 34 |
200N | 759 | 837 | 097 |
400N | 1435 8717 1479 | 8875 7492 9696 | 6312 9540 6998 |
1TR | 7915 | 6401 | 9623 |
3TR | 18366 90730 01710 01348 99712 15646 95086 | 40522 48714 21444 46934 16547 93337 89148 | 97217 17920 70767 67778 78586 27112 56740 |
10TR | 99751 04001 | 43886 77756 | 24165 94153 |
15TR | 45838 | 21367 | 59733 |
30TR | 66864 | 08915 | 81816 |
2TỶ | 813865 | 679629 | 160316 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 84 | 82 |
200N | 564 | 249 |
400N | 7922 9677 9557 | 0016 1060 6990 |
1TR | 1399 | 8373 |
3TR | 09931 37845 78119 07949 73500 06922 66554 | 04367 98456 05146 27346 26041 47753 59636 |
10TR | 92722 22614 | 32275 54815 |
15TR | 57377 | 60539 |
30TR | 29281 | 82329 |
2TỶ | 479476 | 745084 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/05/2020
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #592 ngày 29/05/2020
04 10 23 26 35 37
Giá trị Jackpot
45,537,563,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 45,537,563,500 |
Giải nhất | 5 số | 24 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,270 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 20,871 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #163 ngày 29/05/2020
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 58 |
678 731 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 82 |
812 963 745 919 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 141 |
891 202 054 462 814 855 |
Giải nhì 10Tr: 6 |
Giải ba 100K: 172 |
837 018 255 425 243 094 118 053 |
Giải ba 5Tr: 6 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 34 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 490 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 2,863 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 29/05/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 29/05/2020 |
9 4 3 3 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 1HR-11HR-13HR 97954 |
G.Nhất | 21263 |
G.Nhì | 33611 77358 |
G.Ba | 24654 20180 22497 07318 29057 10725 |
G.Tư | 8100 8878 8019 0483 |
G.Năm | 3556 8519 0831 9876 8636 1866 |
G.Sáu | 038 598 639 |
G.Bảy | 17 18 73 62 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100