KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 03/06/2020
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K1 | K1T6 | T6K1 | |
100N | 06 | 56 | 19 |
200N | 625 | 134 | 055 |
400N | 8613 3406 0046 | 1204 7011 7134 | 9938 4240 6841 |
1TR | 4017 | 2158 | 0162 |
3TR | 06644 54457 77669 53367 20393 90780 17146 | 78187 24786 89285 81561 75889 30887 06876 | 93371 98099 86299 24176 39373 79785 15234 |
10TR | 58333 77002 | 94887 27337 | 85190 41840 |
15TR | 52628 | 87899 | 07654 |
30TR | 86630 | 38002 | 52582 |
2TỶ | 987655 | 365332 | 090838 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 13 | 10 |
200N | 197 | 967 |
400N | 3558 2277 9306 | 5580 2160 9203 |
1TR | 4670 | 6257 |
3TR | 82990 40559 02799 98027 07522 90476 26410 | 77317 65508 75785 34245 32060 14008 55288 |
10TR | 52587 73160 | 45358 44554 |
15TR | 53220 | 56523 |
30TR | 40970 | 29744 |
2TỶ | 283324 | 862992 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/06/2020
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #594 ngày 03/06/2020
01 15 17 19 40 43
Giá trị Jackpot
54,279,268,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 54,279,268,000 |
Giải nhất | 5 số | 25 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,241 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 21,772 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #165 ngày 03/06/2020
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 35 |
251 537 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 82 |
446 400 246 109 |
Giải nhất 40Tr: 2 |
Giải nhì 210K: 89 |
057 043 946 243 751 216 |
Giải nhì 10Tr: 0 |
Giải ba 100K: 175 |
833 276 364 158 228 533 203 142 |
Giải ba 5Tr: 2 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 32 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 347 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 2,808 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 03/06/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 03/06/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 03/06/2020 |
1 8 4 7 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 15HL-1HL-12HL 62500 |
G.Nhất | 12536 |
G.Nhì | 35103 57732 |
G.Ba | 82893 94693 74111 39001 31280 43462 |
G.Tư | 9795 9890 8444 0830 |
G.Năm | 3077 7944 4950 8084 3127 3748 |
G.Sáu | 577 135 933 |
G.Bảy | 79 09 33 75 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100