KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 08/06/2020
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
6B2 | H23 | T06K2 | |
100N | 67 | 03 | 97 |
200N | 382 | 830 | 150 |
400N | 9249 1774 4076 | 3903 8025 7033 | 1865 1333 8619 |
1TR | 2952 | 1857 | 7567 |
3TR | 59096 26580 73491 96764 93136 31109 99991 | 58952 83066 99222 53563 77525 26078 27849 | 28007 77408 31455 09771 18562 73068 22098 |
10TR | 65937 00386 | 10384 21768 | 21236 81318 |
15TR | 70370 | 73080 | 62530 |
30TR | 72283 | 53556 | 24564 |
2TỶ | 001064 | 008148 | 211459 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 37 | 53 |
200N | 834 | 410 |
400N | 4047 2675 1434 | 3886 9117 9167 |
1TR | 7758 | 8739 |
3TR | 42727 13802 81463 44464 99793 88132 55748 | 08807 04891 60328 61278 36476 06786 77282 |
10TR | 03266 67377 | 26545 11786 |
15TR | 82141 | 15893 |
30TR | 73221 | 87578 |
2TỶ | 982136 | 857592 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/06/2020
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #167 ngày 08/06/2020
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 75 |
056 256 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 80 |
676 080 529 083 |
Giải nhất 40Tr: 3 |
Giải nhì 210K: 112 |
920 671 169 401 504 731 |
Giải nhì 10Tr: 0 |
Giải ba 100K: 146 |
356 683 426 845 048 838 205 203 |
Giải ba 5Tr: 15 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 30 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 564 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,334 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 08/06/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 08/06/2020 |
5 0 8 9 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 12HD-5HD-8HD 56860 |
G.Nhất | 12818 |
G.Nhì | 99675 91682 |
G.Ba | 10707 00381 87171 41265 55849 86320 |
G.Tư | 3620 9778 3688 9515 |
G.Năm | 4641 8570 1185 3412 4863 2977 |
G.Sáu | 034 749 495 |
G.Bảy | 12 16 07 18 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100