KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 10/06/2020
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K2 | K2T6 | T6K2 | |
100N | 64 | 85 | 71 |
200N | 285 | 705 | 504 |
400N | 8714 0982 6149 | 2776 4342 5320 | 1908 3460 7461 |
1TR | 6832 | 8987 | 0745 |
3TR | 40984 52626 40169 95505 55576 24668 98936 | 37437 03070 80873 29346 14775 47051 53763 | 11058 42940 16395 87956 94321 46370 41774 |
10TR | 91748 85452 | 52762 13048 | 10104 24177 |
15TR | 17593 | 23121 | 65549 |
30TR | 88147 | 76614 | 73507 |
2TỶ | 200028 | 405879 | 960330 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 61 | 71 |
200N | 610 | 052 |
400N | 8287 7318 7814 | 3920 0289 7210 |
1TR | 4424 | 3731 |
3TR | 60036 82518 19293 84546 27510 56420 82350 | 71352 61287 58935 19179 23761 35757 46746 |
10TR | 48388 86830 | 20207 94442 |
15TR | 43846 | 58361 |
30TR | 45264 | 96532 |
2TỶ | 885385 | 482640 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/06/2020
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #597 ngày 10/06/2020
02 11 23 25 26 35
Giá trị Jackpot
68,049,543,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 68,049,543,000 |
Giải nhất | 5 số | 29 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,674 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 28,765 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #168 ngày 10/06/2020
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 46 |
614 631 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 65 |
634 094 684 477 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 102 |
376 321 906 437 900 104 |
Giải nhì 10Tr: 1 |
Giải ba 100K: 151 |
604 133 820 340 644 034 666 599 |
Giải ba 5Tr: 2 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 17 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 257 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 2,418 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 10/06/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 10/06/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 10/06/2020 |
6 1 0 4 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 11HB-15HB-3HB 63530 |
G.Nhất | 72560 |
G.Nhì | 84474 29043 |
G.Ba | 13609 44814 90603 44453 98442 03396 |
G.Tư | 7211 3114 8739 9796 |
G.Năm | 8331 0361 5156 8838 6667 0163 |
G.Sáu | 014 166 187 |
G.Bảy | 12 48 34 61 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100